Đọc nhanh: 搬迁 (ban thiên). Ý nghĩa là: dời; chuyển; di chuyển; xê dịch; đổi chỗ; dời chỗ, di động. Ví dụ : - 这一家是新搬迁来的。 nhà này mới chuyển đến
Ý nghĩa của 搬迁 khi là Động từ
✪ dời; chuyển; di chuyển; xê dịch; đổi chỗ; dời chỗ
迁移
- 这 一家 是 新 搬迁 来 的
- nhà này mới chuyển đến
✪ di động
改换原来的位置
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 搬迁
- 还 不如 搬 去 西伯利亚
- Tôi cũng có thể chuyển đến Siberia
- 勒令 搬迁
- lệnh cưỡng chế giải toả.
- 我们 刚 从 罗切斯特 搬 来
- Chúng tôi vừa lái xe từ Rochester
- 搬 重物 需要 很多 劲儿
- Chuyển đồ nặng cần rất nhiều sức lực.
- 搬救兵
- chuyển viện binh.
- 大家 正在 帮 老李 搬家
- Mọi người đang giúp ông Lý chuyển nhà.
- 她 由于 家庭 原因 而 搬家
- Cô ấy vì lý do gia đình mà chuyển nhà.
- 搬个 坐位 儿来
- khiêng một cái ghế lại.
- 公司 决定 迁移 到 国外
- Công ty quyết định chuyển ra nước ngoài.
- 淘宝 当前 有 1587 件 折叠 推 货车 搬运车 相关 的 商品 在售
- Taobao hiện có 1587 sản phẩm liên quan đến xe đẩy hàng cần bán gấp.
- 他 搬家 以来 , 这里 很 安静
- Từ khi anh ấy chuyển nhà đi, nơi này rất yên tĩnh.
- 这些 粗笨 家具 搬运 起来 挺 费劲
- những đồ gia dụng này cồng kềnh, vận chuyển rất khó.
- 迁居 外地
- chuyển nhà sang vùng khác.
- 她 搬 来 一把 椅子
- Cô ấy mang đến một chiếc ghế.
- 他 把 箱子 搬 上楼去 了
- Anh ấy bê cái thùng lên lầu rồi.
- 搬弄 枪栓
- lên quy-lát
- 他 从 小镇 暨 城市 搬迁
- Anh ấy từ thị trấn nhỏ chuyển đến thành phố.
- 这 一家 是 新 搬迁 来 的
- nhà này mới chuyển đến
- 啥时候 搬进 新居 我们 来 祝贺 乔迁之喜
- Khi nào dọn vào nhà mới, chúng ta đến chúc mừng tân gia.
- 每个 周末 我们 都 搬 砖
- Cuối tuần nào chúng tôi cũng chơi mạt chược.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 搬迁
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 搬迁 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm搬›
迁›