Đọc nhanh: 搬迁户 (ban thiên hộ). Ý nghĩa là: hộ tái định cư, đơn vị đã chuyển đi.
Ý nghĩa của 搬迁户 khi là Danh từ
✪ hộ tái định cư
relocated household
✪ đơn vị đã chuyển đi
unit that has moved
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 搬迁户
- 还 不如 搬 去 西伯利亚
- Tôi cũng có thể chuyển đến Siberia
- 我要 搬 去 达拉斯 了
- Tôi đang chuyển đến Dallas.
- 勒令 搬迁
- lệnh cưỡng chế giải toả.
- 光芒 从 窗户 里 进来
- Tia sáng lọt qua cửa sổ.
- 我们 刚 从 罗切斯特 搬 来
- Chúng tôi vừa lái xe từ Rochester
- 搬 重物 需要 很多 劲儿
- Chuyển đồ nặng cần rất nhiều sức lực.
- 搬救兵
- chuyển viện binh.
- 大家 正在 帮 老李 搬家
- Mọi người đang giúp ông Lý chuyển nhà.
- 她 由于 家庭 原因 而 搬家
- Cô ấy vì lý do gia đình mà chuyển nhà.
- 这些 可怜 的 佃户 在 那个 庄园 里 耕种
- Những người thuê đất tội nghiệp này đang làm đồng tại một trang trại đó.
- 他 被 客户 埋怨 态度 不好
- Anh ấy bị khách than phiền thái độ không tốt.
- 我们 要 挨家挨户 通知
- Chúng ta phải thông báo lần lượt từng nhà.
- 安保 人员 已经 多次 挨家挨户 地 搜查
- Nhân viên an ninh đã tiến hành nhiều cuộc khám xét từng nhà.
- 小朋友 帮 邮递员 叔叔 挨家挨户 地 送信
- Bạn nhỏ giúp chú đưa thư gửi thư đến từng nhà.
- 迁 户口
- chuyển hộ tịch
- 他 从 小镇 暨 城市 搬迁
- Anh ấy từ thị trấn nhỏ chuyển đến thành phố.
- 这些 客户 刚搬 来 不久
- Những cư dân này mới chuyển đến không lâu.
- 这 一家 是 新 搬迁 来 的
- nhà này mới chuyển đến
- 啥时候 搬进 新居 我们 来 祝贺 乔迁之喜
- Khi nào dọn vào nhà mới, chúng ta đến chúc mừng tân gia.
- 每个 周末 我们 都 搬 砖
- Cuối tuần nào chúng tôi cũng chơi mạt chược.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 搬迁户
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 搬迁户 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm户›
搬›
迁›