Đọc nhanh: 搬石头砸自己的脚 (ban thạch đầu tạp tự kỉ đích cước). Ý nghĩa là: gậy ông đập lưng ông; vác đá ghè chân mình; rơi vào cái bẫy của chính mình.
Ý nghĩa của 搬石头砸自己的脚 khi là Từ điển
✪ gậy ông đập lưng ông; vác đá ghè chân mình; rơi vào cái bẫy của chính mình
比喻以损人的目的开始,以害己的结果告终
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 搬石头砸自己的脚
- 暧昧 不 可怕 , 但是 暧昧 的 死穴 就是 对象 是 自己 喜欢 的 人
- Thả Thính không có gì ghê gớm, nhưng ngõ cụt của thả thính là đối tượng chính là người mình thích.
- 九成 的 女性 荷尔蒙 散发 自 头部
- 90% pheromone của phụ nữ thoát ra khỏi đầu.
- 你 自己 答应 的 , 不许 赖
- Chính cậu đồng ý rồi, cấm chối.
- 他 咬 到 了 自己 的 舌头
- Anh ấy đã cắn vào lưỡi của mình.
- 他 在 挠 自己 的 头
- Anh ấy đang gãi đầu mình.
- 他 总好 搬弄 自己 的 那 点儿 知识
- anh ta cứ giỏi loè kiến thức cỏn con của mình
- 倒行逆施 , 到头来 只能 搬起 石头砸 自己 的 脚
- làm ngược lại, kết quả là ném đá vào chân mình mà thôi.
- 她 的 脚击 到 了 石头 上
- Chân của cô ấy đã va vào đá.
- 他 反复 折腾 自己 的 头发
- Anh ấy dày vò mái tóc của mình.
- 这座 石头 是 大自然 的 奇迹
- Ngọn núi đá này là kỳ tích của thiên nhiên.
- 这个 头像 是 他 自己 画 的
- Ảnh chân dung này là do anh ấy tự vẽ.
- 史密斯 一个 回头 球 , 打到 了 自己 的 三柱 门上
- Smith đã đánh một cú đầu vào cột dọc của mình.
- 她 踩 到 一块 松动 的 石头 上 , 扭伤 了 脚踝
- Cô ấy đã bước lên một tảng đá lỏng và bị bong gân ở mắt cá chân.
- 如果 暴君 想 让 自己 的 统治 站稳脚跟
- Tất cả các chế độ chuyên chế cần đạt được chỗ đứng
- 他 跟 伙伴 抬 木头 , 总是 自己 抬 粗大 的 一头
- anh ấy cùng với mọi người khiêng gỗ, anh ấy cứ khiêng bên đầu to.
- 他 搞砸 了 自己 的 开幕 讲话
- Ông đã làm hỏng bài phát biểu khai mạc của mình.
- 她 砸 了 自己 的 饭碗 , 干起 了 个体 经商 买卖
- Cô ấy đã bỏ việc và bắt đầu kinh doanh tư nhân.
- 一些 独居 的 男人 宁肯 靠 罐头食品 过日子 , 也 不愿 自己 烧饭 吃
- Một số đàn ông sống một mình thà ăn đồ hộp còn hơn là tự nấu ăn.
- 点击 自己 的 头像 , 可以 输入 邮箱 收取 信息
- bấm vào hình đại diện của bạn để nhập địa chỉ email để nhận thông tin.
- 原始人 用尖 石块 和 兽骨 为 自己 制作 原始 的 工具
- Người nguyên thủy sử dụng đá nhọn và xương động vật để chế tạo công cụ nguyên thủy cho chính mình.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 搬石头砸自己的脚
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 搬石头砸自己的脚 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm头›
己›
搬›
的›
石›
砸›
脚›
自›