乔迁 qiáoqiān

Từ hán việt: 【kiều thiên】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "乔迁" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (kiều thiên). Ý nghĩa là: thăng quan; dời đến chỗ ở tốt (thường dùng trong trường hợp chúc mừng). Ví dụ : - 。 niềm vui thăng quan; chúc mừng dọn đến nhà mới.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 乔迁 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 乔迁 khi là Động từ

thăng quan; dời đến chỗ ở tốt (thường dùng trong trường hợp chúc mừng)

《诗经·小雅·伐木》:''出自幽谷,迁于乔木''比喻人搬到好的地方去住或官职高升 (多见于祝贺)

Ví dụ:
  • - 乔迁之喜 qiáoqiānzhīxǐ

    - niềm vui thăng quan; chúc mừng dọn đến nhà mới.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乔迁

  • - shì 乔治 qiáozhì · 萧伯纳 xiāobónà 英国 yīngguó 剧作家 jùzuòjiā

    - Đó là George Bernard Shaw.

  • - 乔纳森 qiáonàsēn huì 签字 qiānzì de

    - Jonathan sẽ ký tắt.

  • - qiān 户口 hùkǒu

    - chuyển hộ tịch

  • - 只要 zhǐyào 艾瑞克 àiruìkè 可以 kěyǐ shàng 乔治城 qiáozhìchéng

    - Miễn là Eric vào được Georgetown.

  • - 乔伊是 qiáoyīshì 性爱 xìngài kuáng

    - Joey là một người nghiện tình dục.

  • - 公司 gōngsī 决定 juédìng 迁移 qiānyí dào 国外 guówài

    - Công ty quyết định chuyển ra nước ngoài.

  • - 迁居 qiānjū 外地 wàidì

    - chuyển nhà sang vùng khác.

  • - jiào 康纳 kāngnà · 乔丹 qiáodān

    - Tên tôi là Connor Jordan.

  • - 迁葬 qiānzàng 烈士 lièshì 遗骸 yíhái

    - cải táng hài cốt liệt sĩ.

  • - 乔装打扮 qiáozhuāngdǎbàn

    - cải trang.

  • - 乔治 qiáozhì · 奥威尔 àowēiěr céng shuō guò 什么 shénme

    - George Orwell đã nói gì?

  • - cóng 乔治亚州 qiáozhìyàzhōu 回来 huílai de ma

    - Cô ấy đang trên đường về nhà từ Georgia?

  • - 身材 shēncái hěn 乔直 qiáozhí 挺拔 tǐngbá

    - Thân hình rất cao và thẳng.

  • - 昨天 zuótiān 可能 kěnéng 不来 bùlái le 明天 míngtiān yào 参加 cānjiā 迁乔宴 qiānqiáoyàn

    - Ngày mai anh ấy có lẽ không đến đâu, anh ấy phải đi tham gia tiệc tân gia rồi

  • - bié 乔装 qiáozhuāng 蒙骗 méngpiàn rén

    - Đừng cải trang lừa người.

  • - de 乔装 qiáozhuāng 确实 quèshí 蒙骗 méngpiàn le

    - Tôi thật sự đã lừa dối anh ta bằng trang phục của mình!

  • - 啥时候 sháshíhou 搬进 bānjìn 新居 xīnjū 我们 wǒmen lái 祝贺 zhùhè 乔迁之喜 qiáoqiānzhīxǐ

    - Khi nào dọn vào nhà mới, chúng ta đến chúc mừng tân gia.

  • - 乔迁之喜 qiáoqiānzhīxǐ

    - niềm vui thăng quan; chúc mừng dọn đến nhà mới.

  • - wèi xīn 邻居 línjū 乔迁之喜 qiáoqiānzhīxǐ mǎi 礼物 lǐwù

    - Mua quà mừng tân gia của người hàng xóm mới.

  • - 乔治 qiáozhì · 华盛顿 huáshèngdùn shì de 祖先 zǔxiān

    - George Washington là tổ tiên của bạn?

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 乔迁

Hình ảnh minh họa cho từ 乔迁

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 乔迁 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Triệt 丿 (+5 nét), đại 大 (+3 nét)
    • Pinyin: Qiáo
    • Âm hán việt: Kiều
    • Nét bút:ノ一ノ丶ノ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HKLL (竹大中中)
    • Bảng mã:U+4E54
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+3 nét)
    • Pinyin: Gān , Qiān
    • Âm hán việt: Thiên
    • Nét bút:ノ一丨丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YHJ (卜竹十)
    • Bảng mã:U+8FC1
    • Tần suất sử dụng:Cao