Đọc nhanh: 乔迁 (kiều thiên). Ý nghĩa là: thăng quan; dời đến chỗ ở tốt (thường dùng trong trường hợp chúc mừng). Ví dụ : - 乔迁之喜。 niềm vui thăng quan; chúc mừng dọn đến nhà mới.
Ý nghĩa của 乔迁 khi là Động từ
✪ thăng quan; dời đến chỗ ở tốt (thường dùng trong trường hợp chúc mừng)
《诗经·小雅·伐木》:''出自幽谷,迁于乔木''比喻人搬到好的地方去住或官职高升 (多见于祝贺)
- 乔迁之喜
- niềm vui thăng quan; chúc mừng dọn đến nhà mới.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乔迁
- 那 是 乔治 · 萧伯纳 「 英国 剧作家 」
- Đó là George Bernard Shaw.
- 乔纳森 会 签字 的
- Jonathan sẽ ký tắt.
- 迁 户口
- chuyển hộ tịch
- 只要 艾瑞克 可以 上 乔治城
- Miễn là Eric vào được Georgetown.
- 乔伊是 性爱 狂
- Joey là một người nghiện tình dục.
- 公司 决定 迁移 到 国外
- Công ty quyết định chuyển ra nước ngoài.
- 迁居 外地
- chuyển nhà sang vùng khác.
- 我 叫 康纳 · 乔丹
- Tên tôi là Connor Jordan.
- 迁葬 烈士 遗骸
- cải táng hài cốt liệt sĩ.
- 乔装打扮
- cải trang.
- 乔治 · 奥威尔 曾 说 过 什么
- George Orwell đã nói gì?
- 她 从 乔治亚州 回来 的 吗
- Cô ấy đang trên đường về nhà từ Georgia?
- 身材 很 乔直 挺拔
- Thân hình rất cao và thẳng.
- 昨天 他 可能 不来 了 , 他 明天 要 去 参加 迁乔宴
- Ngày mai anh ấy có lẽ không đến đâu, anh ấy phải đi tham gia tiệc tân gia rồi
- 别 乔装 蒙骗 人
- Đừng cải trang lừa người.
- 我 的 乔装 确实 蒙骗 了 他 !
- Tôi thật sự đã lừa dối anh ta bằng trang phục của mình!
- 啥时候 搬进 新居 我们 来 祝贺 乔迁之喜
- Khi nào dọn vào nhà mới, chúng ta đến chúc mừng tân gia.
- 乔迁之喜
- niềm vui thăng quan; chúc mừng dọn đến nhà mới.
- 为 新 邻居 乔迁之喜 买 礼物
- Mua quà mừng tân gia của người hàng xóm mới.
- 乔治 · 华盛顿 是 你 的 祖先
- George Washington là tổ tiên của bạn?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 乔迁
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 乔迁 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm乔›
迁›