Đọc nhanh: 搅拌灰浆用非金属槽 (giảo bạn hôi tương dụng phi kim thuộc tào). Ý nghĩa là: máng; không bằng kim loại để trộn vữa cho thợ nề.
Ý nghĩa của 搅拌灰浆用非金属槽 khi là Danh từ
✪ máng; không bằng kim loại để trộn vữa cho thợ nề
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 搅拌灰浆用非金属槽
- 这 款 手机 非常 耐用
- Chiếc điện thoại này rất bền.
- 陶瓷 杯子 非常 耐用
- Cốc gốm sứ rất bền.
- 这种 材料 非常 耐用
- Loại vật liệu này rất bền.
- 有否 法例 或 规例 容许 以非 真 金白银 买卖 股票 ?
- Có luật hoặc quy định nào cho phép giao dịch cổ phiếu không phải "tiền thật" không?
- 把 水 搅浑 ( 多 用于 比喻 )
- quấy đục nước (thường dùng để ví von).
- 我 可以 用 铆钉 把 这些 金属板 固定 在 一起 吗 ?
- Tôi có thể sử dụng đinh tán để cố định các tấm kim loại này với nhau được không?
- 用 石灰浆 刷墙
- quét tường bằng nước vôi.
- 他 用 火炼 这 金属
- Anh ấy dùng lửa luyện kim loại này.
- 他们 用 冲床 在 金属板 上 打孔
- Họ sử dụng máy đột để đục lỗ trên tấm kim loại.
- 平面 规 , 测平仪 在 精密 金属加工 中 用于 测定 平面 表面 精度 的 金属 平板
- Bàn phẳng chuẩn, thiết bị đo mặt phẳng được sử dụng trong quá trình gia công kim loại chính xác để đo độ chính xác của bề mặt phẳng kim loại.
- 金刚砂 是 非常 坚硬 的 金属 物质
- Cát kim cương là một chất kim loại rất cứng.
- 他 用 勺子 搅拌 了 一下 咖啡
- Anh ta khuấy cà phê bằng thìa.
- 这个 雕像 是 用 金属 做 的
- Bức tượng này được làm bằng kim loại.
- 她 用力 揉 弯 了 金属 条
- Cô ấy dùng sức uốn cong thanh kim loại.
- 我要 使用 我 的 蝙蝠 金属 探测器
- Tôi sẽ phá chiếc máy dò kim loại dơi đáng tin cậy của mình.
- 你 不要 用 金属 器具 来 装酒 , 这样 会 改变 酒 的 味道
- Bạn không nên dùng đồ bằng kim loại để đựng rượu, như vậy sẽ làm thay đổi mùi vị của rượu.
- 碳 是 一种 非 金属元素
- Các-bon là một nguyên tố phi kim.
- 焊药 用于 金属 连接
- Thuốc hàn được sử dụng để nối kim loại.
- 这种 金属材料 很 耐用
- Vật liệu kim loại này rất bền.
- 用 铁锹 在 泥浆池 里 搅动
- dùng cái thuổng sắt quấy bùn trong đầm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 搅拌灰浆用非金属槽
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 搅拌灰浆用非金属槽 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm属›
拌›
搅›
槽›
浆›
灰›
用›
金›
非›