Đọc nhanh: 提高能力 (đề cao năng lực). Ý nghĩa là: nâng cao năng lực.
Ý nghĩa của 提高能力 khi là Danh từ
✪ nâng cao năng lực
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 提高能力
- 提高 战斗力
- nâng cao sức chiến đấu
- 坚果 有助于 提高 能量
- Quả hạch giúp tăng cường năng lượng.
- 技能 培训 后 有所提高
- Kỹ năng đã có sự nâng cao sau đào tạo.
- 视觉 训练 可以 提高 视力
- Bài tập thị giác có thể nâng cao thị lực.
- 他 努力 工作 以 提高 级别
- Anh ấy làm việc chăm chỉ để nâng cao cấp bậc.
- 提高 运力
- nâng cao vận chuyển lực lượng.
- 领导 引导 员工 提高 技能
- Lãnh đạo chỉ bảo nhân viên nâng cao kỹ năng.
- 为了 提高 薪水 , 她 努力 工作
- Cô ấy đã làm việc chăm chỉ để cải thiện mức lương của mình.
- 晒太阳 可以 提高 免疫力
- Tắm nắng có thể nâng cao hệ miễn dịch.
- 本家 叔父 给 他 提亲 , 对家 能力 强 , 人品 也好
- ông chú đi hỏi vợ cho anh ấy, một người rất có năng lực, phẩm hạnh cũng rất tốt.
- 我 相信 勤能补拙 , 我会 不断 提高 自己 , 努力 取得 良好 的 业绩
- Tôi tin rằng cần cù sẽ bù thông minh, tôi sẽ tiếp tục hoàn thiện bản thân và phấn đấu để đạt được kết quả tốt.
- 他 的 思维能力 比 一般 人 高出一筹
- năng lực tư duy của anh ấy cao hơn người bình thường một bậc.
- 他 的 技能 日益 提高
- Kỹ năng của anh ấy đang ngày càng được cải thiện.
- 科学管理 能 提高效率
- Quản lý khoa học có thể nâng cao hiệu suất.
- 力求 提高 单位 面积 产量
- Cố gắng nâng cao diện tích sản lượng của đơn vị.
- 平衡 力量 有助于 提高 表现
- Cân bằng sức mạnh giúp nâng cao hiệu suất.
- 提高 能力 , 进而 提升 自己
- Nâng cao năng lực, rồi tiến tới nâng cao bản thân.
- 听说 可以 提高 外语 能力
- Nghe nói có thể nâng cao khả năng ngoại ngữ.
- 这门 课程 重点 是 提高 口语 能力
- Chương trình học này tập trung vào việc nâng cao khả năng nói.
- 总而言之 , 我 认为 我们 应该 努力学习 , 提高 自己 的 能力
- Tóm lại, tôi nghĩ chúng ta nên cố gắng học tập, nâng cao năng lực của bản thân.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 提高能力
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 提高能力 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm力›
提›
能›
高›