Hán tự: 揺
Đọc nhanh: 揺 (_). Ý nghĩa là: lay động; lắc; đu đưa.
Ý nghĩa của 揺 khi là Động từ
✪ lay động; lắc; đu đưa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 揺
Hình ảnh minh họa cho từ 揺
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 揺 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm