Đọc nhanh: 掩人耳目 (yểm nhân nhĩ mục). Ý nghĩa là: để đánh lừa mọi người (thành ngữ), kéo len qua mắt mọi người.
Ý nghĩa của 掩人耳目 khi là Thành ngữ
✪ để đánh lừa mọi người (thành ngữ)
to fool people (idiom)
✪ kéo len qua mắt mọi người
to pull the wool over people's eyes
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 掩人耳目
- 不广 耳目
- hiểu biết ít.
- 耳闻目睹
- tai nghe mắt thấy.
- 耳闻目睹
- Tai nghe mắt thấy
- 他 耳聪目明
- Anh ấy tai thính mắt tinh.
- 科学 能 帮助 耳背 的 人 听 得 清楚 一些
- Khoa học có thể giúp những người lãng tai có thể nghe rõ hơn.
- 爱情 真的 是 令人 盲目
- Tình yêu thật khiến con người ta trở nên mù quáng. o
- 盲目 的 爱 让 人 受伤
- Tình yêu mù quáng khiến người ta bị tổn thương.
- 他 只 爱 你 一个 人耳
- Anh ta chỉ yêu một mình bạn thôi.
- 这是 一部 令人 赏心悦目 的 影片
- Đây là một bộ phim khiến cho người xem vui tai vui mắt.
- 令人 刮目
- làm người khác thay đổi cách nhìn
- 爷爷 八十多岁 了 , 依然 耳聪目明
- Ông nội hơn tám mươi tuổi, vẫn tai thính mắt tinh.
- 爸爸 担任 项目 负责人
- Bố đảm nhiệm người phụ trách dự án.
- 耳闻 不如 目 见
- tai nghe không bằng mắt thấy.
- 受礼 使人 盲目
- Nhận lễ khiến người ta mù quáng.
- 不要 盲目 仿效 他人
- Đừng mù quáng bắt chước người khác.
- 别 盲目 模仿 他人 的 行为
- Đừng mù quáng bắt chước hành vi của người khác.
- 回国 侨胞 , 一到 西贡 就 觉得 耳目一新
- kiều bào về nước, đến Sài Gòn cảm thấy mới lạ.
- 她 苗条 的 身材 引人注目
- Thân hình mảnh mai của cô ấy rất đáng chú ý.
- 所以 目击 证人 的 证词 不 可靠
- Đó là lý do tại sao lời khai của nhân chứng là không đáng tin cậy.
- ` 多国 产物 ' 之 说 尽 可 遮人耳目 了
- Câu nói về 'hàng hóa nhiều nước sản xuất' đã che khuất mắt và tai người ta.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 掩人耳目
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 掩人耳目 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm人›
掩›
目›
耳›
Dối trên lừa dướidối trên lừa dưới
thỏ khôn ba lỗ; nhiều nơi ẩn nấp; lo trước tính sau (ví với có nhiều chỗ ẩn náu)
giấu trên lừa dưới
dây máu ăn phần; cho có mặt; thêm vào cho đủ đội hình
đổi trắng thay đen; đánh tráo; mượn danh việc tốt để làm bậy (mượn danh nghĩa cao cả để làm bậy, bịp bợm hoặc chỉ việc ngấm ngầm đánh tráo sự vật.)
lừa mình dối người; dối mình dối người; lấy vải thưa che mắt Thánh
giấu đầu hở đuôi; muốn đậy càng lộ
giả danh lừa bịp; ba lừa bảy lọc; lừa lọc đảo điên
lừa dối; giấu giếm
quang minh lỗi lạc; ngời ngời trong sáng; minh bạch rõ ràng
Thật tâm thật ý
mắt quần chúng sáng suốt; mọi người đều thấy rõ; trăm mắt đều thấy
danh tính ban đầu bộc lộ đầy đủ (thành ngữ); (nghĩa bóng) vạch mặt và phơi bày toàn bộ sự thật, hiện nguyên hình
xem 萬目 睽睽 | 万目 睽睽mười mắt trông một