探险者 tànxiǎn zhě

Từ hán việt: 【tham hiểm giả】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "探险者" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tham hiểm giả). Ý nghĩa là: nhà thám hiểm. Ví dụ : - Chúng tôi có một chiếc Ford Explorer đến tận nhà

Xem ý nghĩa và ví dụ của 探险者 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 探险者 khi là Danh từ

nhà thám hiểm

explorer

Ví dụ:
  • - 天亮 tiānliàng 之前 zhīqián yǒu 一辆 yīliàng 福特 fútè 探险者 tànxiǎnzhě

    - Chúng tôi có một chiếc Ford Explorer đến tận nhà

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 探险者

  • - 附于 fùyú 强者 qiángzhě

    - Anh ấy phụ thuộc vào người mạnh.

  • - 战哥 zhàngē 探班 tànbān

    - Anh Chiến đi tham ban

  • - 另外 lìngwài 一个 yígè 夏洛克 xiàluòkè de 扮演者 bànyǎnzhě

    - Hóa ra là Shylock kia

  • - 风险投资 fēngxiǎntóuzī jiā de 老婆 lǎopó

    - Vợ của nhà đầu tư mạo hiểm?

  • - 肺栓塞 fèishuānsè 高风险 gāofēngxiǎn

    - Nguy cơ thuyên tắc phổi cao.

  • - 吸烟者 xīyānzhě huàn 肺癌 fèiái de 危险性 wēixiǎnxìng shì 吸烟者 xīyānzhě de 13 bèi

    - Những người hút thuốc có nguy cơ mắc ung thư phổi cao gấp 13 lần so với những người không hút thuốc.

  • - 探险队 tànxiǎnduì

    - đội thám hiểm

  • - dào 南极 nánjí 探险 tànxiǎn

    - đi thám hiểm Nam Cực

  • - bié 脑袋 nǎodai 探出去 tànchūqù 危险 wēixiǎn

    - Đừng thò đầu ra ngoài, nguy hiểm!

  • - shì 我们 wǒmen de 医疗保险 yīliáobǎoxiǎn 提供者 tígōngzhě

    - Đó là nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của chúng tôi.

  • - 他们 tāmen zài 先驱者 xiānqūzhě hào 探测器 tàncèqì 上装 shàngzhuāng de shì

    - Tấm bảng họ gửi trên tàu thăm dò Pioneer

  • - 旅行者 lǚxíngzhě hào 太空 tàikōng 探测器 tàncèqì

    - Du hành tàu thăm dò không gian

  • - zhè 不仅仅 bùjǐnjǐn shì 一次 yīcì 探险 tànxiǎn

    - Đây không chỉ là cuộc phiêu lưu mạo hiểm.

  • - 这次 zhècì 探险 tànxiǎn yīn 计划 jìhuà 不周 bùzhōu 导航 dǎoháng 不利 bùlì ér 失败 shībài

    - Cuộc thám hiểm lần này do kế hoạch không ổn và hướng dẫn không tốt nên thất bại.

  • - 伟大 wěidà de 探险家 tànxiǎnjiā 发现 fāxiàn 新大陆 xīndàlù

    - Nhà thám hiểm vĩ đại đã phát hiện ra lục địa mới.

  • - 天亮 tiānliàng 之前 zhīqián yǒu 一辆 yīliàng 福特 fútè 探险者 tànxiǎnzhě

    - Chúng tôi có một chiếc Ford Explorer đến tận nhà

  • - 探险队 tànxiǎnduì 担心 dānxīn huì 遇到 yùdào 生番 shēngfān

    - Đội thám hiểm lo sợ sẽ gặp phải bộ lạc thổ dân.

  • - 他们 tāmen 计划 jìhuà 西藏 xīzàng 探险 tànxiǎn

    - Họ dự định đi khám phá Tây Tạng.

  • - 探险家 tànxiǎnjiā 幸运地 xìngyùndì 发现 fāxiàn de 遗迹 yíjì

    - Nhà thám hiểm may mắn phát hiện di tích.

  • - 一者 yīzhě shì de 朋友 péngyou

    - Một trong số đó là bạn của tôi.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 探险者

Hình ảnh minh họa cho từ 探险者

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 探险者 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+8 nét)
    • Pinyin: Tān , Tàn
    • Âm hán việt: Tham , Thám
    • Nét bút:一丨一丶フノ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QBCD (手月金木)
    • Bảng mã:U+63A2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Lão 老 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhě , Zhū
    • Âm hán việt: Giả
    • Nét bút:一丨一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JKA (十大日)
    • Bảng mã:U+8005
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+7 nét)
    • Pinyin: Xiǎn , Yán
    • Âm hán việt: Hiểm
    • Nét bút:フ丨ノ丶一丶丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NLOMM (弓中人一一)
    • Bảng mã:U+9669
    • Tần suất sử dụng:Rất cao