探照灯 tànzhàodēng

Từ hán việt: 【tham chiếu đăng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "探照灯" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tham chiếu đăng). Ý nghĩa là: đèn pha. Ví dụ : - 。 chùm ánh sáng của đèn pha quét vào không trung.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 探照灯 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 探照灯 khi là Danh từ

đèn pha

一种用于远距离搜索和照明的装置在军事上主要用于搜索以及照射空中、地面和水上目标

Ví dụ:
  • - 探照灯 tànzhàodēng de 光柱 guāngzhù 划破 huápò 长空 chángkōng

    - chùm ánh sáng của đèn pha quét vào không trung.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 探照灯

  • - 灯光 dēngguāng 布景 bùjǐng

    - Phông ánh sáng; bố trí ánh sáng; bố cảnh với ánh sáng.

  • - 灯光 dēngguāng 照射 zhàoshè 过来 guòlái

    - Ánh sáng chiếu tới.

  • - 照片 zhàopiān 一张 yīzhāng

    - Gửi kèm theo một tấm hình.

  • - 战哥 zhàngē 探班 tànbān

    - Anh Chiến đi tham ban

  • - 照片 zhàopiān jiāo zài 本子 běnzi shàng

    - Anh ấy đem ảnh dán vào sổ.

  • - kàn méi 看过 kànguò 特斯拉 tèsīlā de 照片 zhàopiān a

    - Bạn thậm chí đã bao giờ nhìn thấy một bức ảnh của Tesla?

  • - 俄汉 éhàn 对照 duìzhào

    - đối chiếu Nga Hán

  • - 我们 wǒmen dào 洛克菲勒 luòkèfēilè 中心 zhōngxīn de 照片 zhàopiān 洗出来 xǐchūlái le

    - Tôi đã phát triển hình ảnh của chúng tôi từ Trung tâm Rockefeller.

  • - 孟兄 mèngxiōng 总是 zǒngshì 照顾 zhàogu 弟弟 dìdì 妹妹 mèimei

    - Anh cả luôn chăm sóc em trai và em gái.

  • - 佛光 fóguāng 普照 pǔzhào

    - hào quang Đức Phật chiếu rọi khắp nơi.

  • - 翻拍 fānpāi 照片 zhàopiān

    - phục chế hình ảnh

  • - 灯火通明 dēnghuǒtōngmíng zhào 礼堂 lǐtáng 亮堂堂 liàngtángtáng de

    - ánh đèn chiếu sáng trưng cả sảnh đường.

  • - 母亲 mǔqīn 好像 hǎoxiàng 一盏 yīzhǎn 照明灯 zhàomíngdēng 点亮 diǎnliàng le 人生 rénshēng de 道路 dàolù

    - Mẹ như ngọn đèn soi sáng đường đời của con.

  • - 灯火通明 dēnghuǒtōngmíng zhào 如同 rútóng 白昼 báizhòu 一般 yìbān

    - đèn đuốc mở sáng choang trông giống như ban ngày vậy.

  • - 路灯 lùdēng de dēng yūn 照亮 zhàoliàng le 街道 jiēdào

    - Quầng sáng của đèn đường chiếu sáng đường phố.

  • - 探照灯 tànzhàodēng de 光柱 guāngzhù 划破 huápò 长空 chángkōng

    - chùm ánh sáng của đèn pha quét vào không trung.

  • - 灯塔 dēngtǎ de 耀 yào 照亮 zhàoliàng le 海面 hǎimiàn

    - Ánh sáng của ngọn hải đăng chiếu sáng mặt biển.

  • - 灯光 dēngguāng zhào 这条 zhètiáo jiē

    - Ánh đèn chiếu sáng con phố này.

  • - zài 灯光 dēngguāng 照耀 zhàoyào xià 平滑 pínghuá de 大理石 dàlǐshí 显得 xiǎnde 格外 géwài 光洁 guāngjié

    - dưới ánh đèn, những tấm đá hoa đại lý phẳng lì càng cực kỳ bóng loáng.

  • - 这个 zhègè 电灯 diàndēng 不太好 bùtàihǎo

    - Cái đèn điện này không tốt lắm.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 探照灯

Hình ảnh minh họa cho từ 探照灯

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 探照灯 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+8 nét)
    • Pinyin: Tān , Tàn
    • Âm hán việt: Tham , Thám
    • Nét bút:一丨一丶フノ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QBCD (手月金木)
    • Bảng mã:U+63A2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+2 nét)
    • Pinyin: Dēng
    • Âm hán việt: Đinh , Đăng
    • Nét bút:丶ノノ丶一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FMN (火一弓)
    • Bảng mã:U+706F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+9 nét)
    • Pinyin: Zhào
    • Âm hán việt: Chiếu
    • Nét bút:丨フ一一フノ丨フ一丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ARF (日口火)
    • Bảng mã:U+7167
    • Tần suất sử dụng:Rất cao