Đọc nhanh: 探照灯 (tham chiếu đăng). Ý nghĩa là: đèn pha. Ví dụ : - 探照灯的光柱划破长空。 chùm ánh sáng của đèn pha quét vào không trung.
Ý nghĩa của 探照灯 khi là Danh từ
✪ đèn pha
一种用于远距离搜索和照明的装置在军事上主要用于搜索以及照射空中、地面和水上目标
- 探照灯 的 光柱 划破 长空
- chùm ánh sáng của đèn pha quét vào không trung.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 探照灯
- 灯光 布景
- Phông ánh sáng; bố trí ánh sáng; bố cảnh với ánh sáng.
- 灯光 照射 过来
- Ánh sáng chiếu tới.
- 附 寄 照片 一张
- Gửi kèm theo một tấm hình.
- 战哥 去 探班
- Anh Chiến đi tham ban
- 他 把 照片 胶 在 本子 上
- Anh ấy đem ảnh dán vào sổ.
- 你 看 没 看过 特斯拉 的 照片 啊
- Bạn thậm chí đã bao giờ nhìn thấy một bức ảnh của Tesla?
- 俄汉 对照
- đối chiếu Nga Hán
- 我 把 我们 到 洛克菲勒 中心 的 照片 洗出来 了
- Tôi đã phát triển hình ảnh của chúng tôi từ Trung tâm Rockefeller.
- 孟兄 总是 照顾 弟弟 妹妹
- Anh cả luôn chăm sóc em trai và em gái.
- 佛光 普照
- hào quang Đức Phật chiếu rọi khắp nơi.
- 翻拍 照片
- phục chế hình ảnh
- 灯火通明 , 照 得 礼堂 里 亮堂堂 的
- ánh đèn chiếu sáng trưng cả sảnh đường.
- 母亲 好像 一盏 照明灯 , 点亮 了 我 人生 的 道路
- Mẹ như ngọn đèn soi sáng đường đời của con.
- 灯火通明 , 照 得 如同 白昼 一般
- đèn đuốc mở sáng choang trông giống như ban ngày vậy.
- 路灯 的 灯 晕 照亮 了 街道
- Quầng sáng của đèn đường chiếu sáng đường phố.
- 探照灯 的 光柱 划破 长空
- chùm ánh sáng của đèn pha quét vào không trung.
- 灯塔 的 耀 照亮 了 海面
- Ánh sáng của ngọn hải đăng chiếu sáng mặt biển.
- 灯光 煜 照 这条 街
- Ánh đèn chiếu sáng con phố này.
- 在 灯光 照耀 下 , 平滑 的 大理石 显得 格外 光洁
- dưới ánh đèn, những tấm đá hoa đại lý phẳng lì càng cực kỳ bóng loáng.
- 这个 电灯 不太好
- Cái đèn điện này không tốt lắm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 探照灯
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 探照灯 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm探›
灯›
照›