大笑声 dà xiào shēng

Từ hán việt: 【đại tiếu thanh】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "大笑声" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (đại tiếu thanh). Ý nghĩa là: sặc sặc.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 大笑声 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 大笑声 khi là Danh từ

sặc sặc

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大笑声

  • - 大家 dàjiā 哈哈大笑 hāhādàxiào 起来 qǐlai

    - Mọi người cười lên hô hố.

  • - 大家 dàjiā dōu 赞叹 zàntàn de 歌声 gēshēng

    - Mọi người đều thán phục giọng hát của cô ấy.

  • - 笑声 xiàoshēng 冲破 chōngpò le 室内 shìnèi 阴郁 yīnyù de 空气 kōngqì

    - tiếng cười đã phá tan bầu không khí u ám trong phòng.

  • - 痛得 tòngdé 大声 dàshēng jiào 出声 chūshēng

    - Cô ấy kêu lớn vì đau đớn.

  • - 欢悦 huānyuè de 笑声 xiàoshēng

    - giọng cười vui vẻ

  • - 山谷 shāngǔ 洪水 hóngshuǐ 发出 fāchū 巨大 jùdà de 声响 shēngxiǎng

    - nước lũ trong khe núi phát ra những âm thanh to lớn.

  • - 大声 dàshēng 说话 shuōhuà 妨碍 fángài 别人 biérén 学习 xuéxí

    - nói chuyện lớn tiếng ảnh hưởng đến việc học của người khác.

  • - 看到 kàndào 老师 lǎoshī 突然 tūrán 进来 jìnlái 肆无忌惮 sìwújìdàn de 大笑 dàxiào 戛然而止 jiáránérzhǐ

    - Nhìn thấy cô giáo đi vào đột ngột, tiếng cười không kiêng dè của anh ta đột ngột dừng lại.

  • - 枪声 qiāngshēng 大作 dàzuò

    - tiếng súng nổ ra đột ngột; tiếng súng nổ rền trời.

  • - 微笑 wēixiào 大笑 dàxiào 多多益善 duōduōyìshàn

    - Cười càng nhiều càng tốt.

  • - 笑掉大牙 xiàodiàodàyá

    - cười sặc sụa; cười nhăn răng

  • - 哄然大笑 hōngrándàxiào

    - tiếng cười vang lên

  • - 笑声 xiàoshēng cóng 四面八方 sìmiànbāfāng 迸发 bèngfā 出来 chūlái

    - tiếng cười rộ lên từ tứ phía

  • - 大声 dàshēng 呼喊 hūhǎn

    - gọi to

  • - 大声 dàshēng 呼唤 hūhuàn

    - gào to

  • - 朗声 lǎngshēng 大笑 dàxiào

    - cười to giọng.

  • - 放声 fàngshēng 大笑 dàxiào

    - cười phá lên

  • - 失声 shīshēng 大笑 dàxiào

    - phá lên cười.

  • - jiǎ 笑声 xiàoshēng huì 激活 jīhuó 大脑 dànǎo zhōng 用于 yòngyú 破译 pòyì 情感 qínggǎn 信息 xìnxī de 区域 qūyù

    - Tiếng cười giả kích hoạt các khu vực đặc biệt của não được sử dụng để giải mã thông tin cảm xúc.

  • - 大家 dàjiā 聚精会神 jùjīnghuìshén tīng zhe 间或 jiànhuò 有人 yǒurén xiào 一两声 yīliǎngshēng

    - mọi người tập trung lắng nghe, thỉnh thoảng có người cười lên vài tiếng.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 大笑声

Hình ảnh minh họa cho từ 大笑声

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 大笑声 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sĩ 士 (+4 nét)
    • Pinyin: Shēng
    • Âm hán việt: Thanh
    • Nét bút:一丨一フ丨一ノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:GAH (土日竹)
    • Bảng mã:U+58F0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:đại 大 (+0 nét)
    • Pinyin: Dà , Dài , Tài
    • Âm hán việt: Thái , Đại
    • Nét bút:一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:K (大)
    • Bảng mã:U+5927
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+4 nét)
    • Pinyin: Xiào
    • Âm hán việt: Tiếu
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HHK (竹竹大)
    • Bảng mã:U+7B11
    • Tần suất sử dụng:Rất cao