Đọc nhanh: 大笑声 (đại tiếu thanh). Ý nghĩa là: sặc sặc.
Ý nghĩa của 大笑声 khi là Danh từ
✪ sặc sặc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大笑声
- 大家 哈哈大笑 起来
- Mọi người cười lên hô hố.
- 大家 都 赞叹 她 的 歌声
- Mọi người đều thán phục giọng hát của cô ấy.
- 笑声 冲破 了 室内 阴郁 的 空气
- tiếng cười đã phá tan bầu không khí u ám trong phòng.
- 她 痛得 大声 叫 出声
- Cô ấy kêu lớn vì đau đớn.
- 欢悦 的 笑声
- giọng cười vui vẻ
- 山谷 里 洪水 发出 巨大 的 声响
- nước lũ trong khe núi phát ra những âm thanh to lớn.
- 大声 说话 妨碍 别人 学习
- nói chuyện lớn tiếng ảnh hưởng đến việc học của người khác.
- 看到 老师 突然 进来 , 他 肆无忌惮 的 大笑 戛然而止
- Nhìn thấy cô giáo đi vào đột ngột, tiếng cười không kiêng dè của anh ta đột ngột dừng lại.
- 枪声 大作
- tiếng súng nổ ra đột ngột; tiếng súng nổ rền trời.
- 微笑 大笑 , 多多益善
- Cười càng nhiều càng tốt.
- 笑掉大牙
- cười sặc sụa; cười nhăn răng
- 哄然大笑
- tiếng cười vang lên
- 笑声 从 四面八方 迸发 出来
- tiếng cười rộ lên từ tứ phía
- 大声 呼喊
- gọi to
- 大声 呼唤
- gào to
- 朗声 大笑
- cười to giọng.
- 放声 大笑
- cười phá lên
- 失声 大笑
- phá lên cười.
- 假 笑声 会 激活 大脑 中 用于 破译 情感 信息 的 特 区域
- Tiếng cười giả kích hoạt các khu vực đặc biệt của não được sử dụng để giải mã thông tin cảm xúc.
- 大家 聚精会神 地 听 着 , 间或 有人 笑 一两声
- mọi người tập trung lắng nghe, thỉnh thoảng có người cười lên vài tiếng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 大笑声
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 大笑声 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm声›
大›
笑›