捧腹绝倒 pěngfù juédǎo

Từ hán việt: 【phủng phúc tuyệt đảo】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "捧腹绝倒" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (phủng phúc tuyệt đảo). Ý nghĩa là: nhân đôi với tiếng cười.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 捧腹绝倒 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Thành ngữ
Ví dụ

Ý nghĩa của 捧腹绝倒 khi là Thành ngữ

nhân đôi với tiếng cười

doubled up with laughter

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 捧腹绝倒

  • - yòng 漏斗 lòudǒu 倒油 dàoyóu

    - Cô ấy dùng phễu để đổ dầu.

  • - 由于 yóuyú 酗酒 xùjiǔ 迈克尔 màikèěr 谋职 móuzhí shí 每次 měicì dōu zāo 拒绝 jùjué

    - Do việc uống rượu quá độ, Michael luôn bị từ chối khi xin việc.

  • - 绝对 juéduì shì 拉斐尔 lāfěiěr 真迹 zhēnjì

    - Đó chắc chắn là Raphael thật.

  • - 根绝 gēnjué 后患 hòuhuàn

    - tiêu diệt tận gốc hậu hoạ.

  • - 断根绝种 duàngēnjuézhǒng

    - tuyệt tự; tuyệt chủng; mất giống.

  • - 殊品 shūpǐn 完人 wánrén 绝代佳人 juédàijiārén 卓越 zhuóyuè 无比 wúbǐ de 完美 wánměi 事物 shìwù huò 美人 měirén 完人 wánrén

    - "殊品, 完人, 绝代佳人" có nghĩa là "vật phẩm đặc biệt, người hoàn hảo vượt trội, người đẹp vượt trội"

  • - 奶奶 nǎinai bèi 小伙子 xiǎohuǒzi 撞倒 zhuàngdǎo le

    - Bà bị cậu thanh niên đụng phải làm ngã.

  • - 托词 tuōcí 谢绝 xièjué

    - tìm cớ từ chối

  • - 走路 zǒulù bié 栽倒 zāidǎo a

    - Đừng ngã khi đi bộ nhé.

  • - dào shì 快点儿 kuàidiǎner a

    - Bạn nhanh lên chút đi!

  • - dào 去不去 qùbùqù ya

    - Anh có đi hay không!

  • - dào shì 说句话 shuōjùhuà ya

    - Anh hãy nói một câu gì đi!

  • - 听到 tīngdào 这个 zhègè 消息 xiāoxi 哀哀欲绝 āiāiyùjué

    - Nghe được tin này, cô ấy đau đớn tột cùng.

  • - shì 多愁善感 duōchóushàngǎn de rén zǒng 觉得 juéde 满腹 mǎnfù 闲愁 xiánchóu 无处 wúchǔ 诉说 sùshuō

    - Cô ấy là một người đa sầu đa cảm, luôn cảm thấy đầy lo lắng và không có nơi nào để bày tỏ chúng.

  • - 令人捧腹 lìngrénpěngfù

    - làm cho người ta ôm bụng cười sặc sụa.

  • - 诙谐 huīxié 百出 bǎichū 令人 lìngrén 绝倒 juédǎo

    - trăm thứ khôi hài làm cho người ta cười ngất lên.

  • - 捧腹大笑 pěngfùdàxiào

    - ôm bụng cười.

  • - 猴子 hóuzi 搞笑 gǎoxiào 令人捧腹 lìngrénpěngfù

    - Con khỉ làm trò hài khiến ai cũng cười lăn lộn.

  • - de 表情 biǎoqíng ràng rén 捧腹大笑 pěngfùdàxiào

    - Biểu cảm của anh ấy khiến người khác cười lăn lộn.

  • - 他们 tāmen yòng 战术 zhànshù 倾倒 qīngdǎo le 敌人 dírén

    - Họ dùng chiến thuật để áp đảo kẻ thù.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 捧腹绝倒

Hình ảnh minh họa cho từ 捧腹绝倒

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 捧腹绝倒 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+8 nét)
    • Pinyin: Dǎo , Dào
    • Âm hán việt: Đáo , Đảo
    • Nét bút:ノ丨一フ丶一丨一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OMGN (人一土弓)
    • Bảng mã:U+5012
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+8 nét)
    • Pinyin: Pěng
    • Âm hán việt: Bổng , Phụng , Phủng
    • Nét bút:一丨一一一一ノ丶一一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QQKQ (手手大手)
    • Bảng mã:U+6367
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+6 nét)
    • Pinyin: Jué
    • Âm hán việt: Tuyệt
    • Nét bút:フフ一ノフフ丨一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:VMNAU (女一弓日山)
    • Bảng mã:U+7EDD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phúc
    • Nét bút:ノフ一一ノ一丨フ一一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BOAE (月人日水)
    • Bảng mã:U+8179
    • Tần suất sử dụng:Cao