Đọc nhanh: 换单 (hoán đơn). Ý nghĩa là: hối phiếu (thương mại quốc tế). Ví dụ : - 保留所有的外币兑换单 Giữ tất cả các giấy tờ đổi ngoại tệ
Ý nghĩa của 换单 khi là Động từ
✪ hối phiếu (thương mại quốc tế)
bill of exchange (international trade)
- 保留 所有 的 外币 兑换 单
- Giữ tất cả các giấy tờ đổi ngoại tệ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 换单
- 这根 木料 太细 , 掉换 一根 粗 的
- miếng ván này mỏng quá, thay miếng dày hơn.
- 我 让 杜威 警官 等 加西亚 一 找到 营员 名单
- Tôi đã yêu cầu sĩ quan Dewey xem qua danh sách với anh ta
- 中央 三个 单位 联合 发文
- ba đơn vị trung ương cùng gửi công văn đi.
- 道格拉斯 和 他 妈妈 换尿布 吗
- Douglas và tã lót của mẹ anh ấy?
- 换 片子
- đổi phim.
- 换帖 弟兄
- anh em kết nghĩa
- 兵力 单弱
- binh lực mỏng
- 这首 歌词 简单
- Lời bài hát này đơn giản.
- 换人 , 三号 下 , 四号 上
- Thay người, số ba xuống, số bốn lên.
- 举目无亲 ( 指 单身在外 , 不见 亲属 和 亲戚 )
- ngước mắt nhìn, chẳng thấy ai là người thân.
- 床单 的 颜色 很 鲜艳
- Ga trải giường có màu sắc rất tươi sáng.
- 倒换 次序
- thay đổi trật tự
- 单干户
- hộ làm ăn cá thể
- 粮食 是 农民 用 血汗 换来 的 , 要 十分 爱惜
- lương thực là thứ mà nông dân đã đổi bằng mồ hôi và máu, phải rất quý trọng.
- 我换 了 新 的 床单
- Tôi đã thay ga trải giường mới.
- 我换 了 新 的 单子
- Tôi đã thay chăn mới.
- 保留 所有 的 外币 兑换 单
- Giữ tất cả các giấy tờ đổi ngoại tệ
- 对约格 来说 把 丙烷 换成 氧化亚氮 很 简单
- Không khó để Jorge chuyển propan thành nitơ.
- 你 需要 单据 来 换货
- Bạn cần hóa đơn để đổi hàng.
- 我想 换个 不 搬 砖 的 工作
- Tôi muốn đổi sang công việc không vất vả.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 换单
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 换单 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm单›
换›