Đọc nhanh: 挺不错 (đĩnh bất thác). Ý nghĩa là: có hạng. Ví dụ : - 渡船上有个挺不错的免税商店. Trên con tàu có một cửa hàng miễn thuế khá tốt.
Ý nghĩa của 挺不错 khi là Câu thường
✪ có hạng
- 渡船 上 有 个 挺不错 的 免税商店
- Trên con tàu có một cửa hàng miễn thuế khá tốt.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 挺不错
- 公公 今天 心情 不错
- Bố chồng hôm nay tâm trạng tốt.
- 夹克 不错
- Có một chiếc áo khoác đẹp.
- 那个 穴 位置 不错
- Ngôi mộ kia có vị trí tốt.
- 李兄 今日 心情 不错
- Anh Lý hôm nay tâm trạng tốt.
- 这儿 汤底 味道 不错呀
- Nước lèo ở đây ngon
- 这次 旅途 不错
- Chuyến đi lần này cũng không tồi.
- 这 道菜 滋味 不错
- Món này có vị rất ngon.
- 这位 厨 手艺 不错
- Tay nghề của đầu bếp này không tệ.
- 莫非 错怪 了 他 不成
- Lẽ nào chúng ta đã trách lầm anh ấy?
- 他 人儿 很 不错
- anh ấy dáng mạo coi được lắm.
- 这些 堵头 的 质量 很 不错
- Chất lượng của những cái đầu bịt này rất tốt.
- 享受 不错 的 待遇
- Tận hưởng đãi ngộ tốt.
- 食堂 的 菜 不错
- Đồ ăn ở căng tin khá ngon.
- 这出 戏 , 配角 儿 配搭 得 不错
- vở kịch này, diễn viên phụ phối hợp khá lắm.
- 不错 的 藏身之处
- Đó là một nơi ẩn náu thực sự tốt.
- 饰 不住 那 错误
- Không che đậy được lỗi đó.
- 她 的 待遇 不错
- Đãi ngộ của cô ấy cũng không tệ.
- 她 错过 的 次数 不 多
- Số lần cô ấy bỏ lỡ không nhiều.
- 渡船 上 有 个 挺不错 的 免税商店
- Trên con tàu có một cửa hàng miễn thuế khá tốt.
- 他 汉语 说 得 挺不错
- Anh ấy nói tiếng Trung rất tốt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 挺不错
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 挺不错 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
挺›
错›