Đọc nhanh: 还挺不错 (hoàn đĩnh bất thác). Ý nghĩa là: hay hay.
Ý nghĩa của 还挺不错 khi là Câu thường
✪ hay hay
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 还挺不错
- 病人 精神 还 不错 , 不过 胃口 不大好
- Tinh thần bệnh nhân khá tốt, chỉ có điều ăn không ngon miệng lắm.
- 你 自己 犯了错 不知悔改 也 就算 了 为什么 还要 拖人下水
- Bạn đã phạm sai lầm, không biết mình có ăn năn hối cải không, tại sao cứ phải vu oan cho người khác.
- 这件 作品 瑕不掩瑜 , 还 算 不错
- Tác phẩm này ưu điểm nhiều hơn khuyết điểm, vẫn được coi là không tệ.
- 缸瓦 质量 还 不错
- Chất lượng của gạch ngói vẫn còn khá tốt.
- 这 餐巾纸 质量 还 不错
- Chất lượng khăn ăn này rất tốt.
- 渡船 上 有 个 挺不错 的 免税商店
- Trên con tàu có một cửa hàng miễn thuế khá tốt.
- 他 汉语 说 得 挺不错
- Anh ấy nói tiếng Trung rất tốt.
- 她 学得 还 不错
- Cô ấy học cũng khá tốt.
- 虽说 年纪 大 了 , 他 身体 却 还 不错
- Tuy tuổi đã cao nhưng ông ấy vẫn khoẻ mạnh.
- 他 表现 得 还 不错
- Anh ấy thể hiện cũng khá tốt.
- 我 自觉 今天 的 表现 还 不错
- Tôi tự cảm thấy hôm nay mình thể hiện khá tốt.
- 这部 电影 还 不错
- Bộ phim này cũng tạm được.
- 这漆 质量 还 不错
- Chất lượng của sơn này cũng không tệ.
- 你 做 的 饭 还 不错
- Món ăn bạn nấu cũng không tồi.
- 说 他 错 了 , 他 还 不服
- nói nó sai rồi, nó vẫn không chịu
- 他家 的 光景 还 不错
- gia cảnh nhà anh ấy rất tuyệt.
- 乍一听 还 不错 , 可是 仔细 想想 又 觉得 不太 可行
- Vừa nghe qua thấy cũng được, nhưng nghĩ kĩ lại thấy không khả thi cho lắm.
- 这块 韦 质量 还 不错
- Miếng da thú này chất lượng còn tốt.
- 他 知道 是 自己 错 了 , 可嘴 上 还 不肯 服软
- anh ấy biết mình sai, nhưng ngoài miệng vẫn không thừa nhận.
- 他 明明 知道 错 了 , 还 不 承认
- Anh ấy biết rõ mình sai nhưng vẫn không nhận.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 还挺不错
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 还挺不错 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
挺›
还›
错›