Hán tự: 挹
Đọc nhanh: 挹 (ấp). Ý nghĩa là: múc (nước), dắt; kéo. Ví dụ : - 挹 彼注兹(从那里舀出来倒在这里头)。 múc chỗ kia đổ vào chỗ này; thêm thắt vào.
Ý nghĩa của 挹 khi là Động từ
✪ múc (nước)
舀
- 挹 彼注兹 ( 从 那里 舀 出来 倒 在 这里 头 )
- múc chỗ kia đổ vào chỗ này; thêm thắt vào.
✪ dắt; kéo
牵引;拉
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 挹
- 挹 彼注兹 ( 从 那里 舀 出来 倒 在 这里 头 )
- múc chỗ kia đổ vào chỗ này; thêm thắt vào.
Hình ảnh minh họa cho từ 挹
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 挹 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm挹›