Đọc nhanh: 挹酌 (ấp chước). Ý nghĩa là: rót rượu.
Ý nghĩa của 挹酌 khi là Động từ
✪ rót rượu
to pour out wine
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 挹酌
- 菲酌
- cơm rau
- 敬备 菲酌 , 恭候 驾临
- rượu nhạt kính dâng, mong ngài quá bộ đến dự.
- 酌量 补助
- cân nhắc rồi bổ trợ
- 酌情
- cân nhắc tình hình
- 酌定
- cân nhắc quyết định
- 处理 是否 妥当 , 敬请 裁酌
- xử lý có thoả đáng không, kính mong cân nhắc quyết định
- 自斟自酌
- độc ẩm; uống rượu một mình.
- 酌予 答复
- cân nhắc rồi trả lời
- 酌办
- cân nhắc làm.
- 你 酌量 着 办 吧
- anh cân nhắc làm đi.
- 这件 事请 你 斟酌 着 办 吧
- Việc này xin anh cân nhắc rồi làm nhé.
- 这些 事情 你 可以 斟酌 办理
- những chuyện này anh có thể cân nhắc mà giải quyết.
- 花间 一壶酒 独酌 无 相亲 举杯 邀 明月 对 影成 三人
- Rượu ngon ta uống một mình Bên hoa, trăng sáng lung-linh ánh vàng Trăng ơi, trăng uống đi trăng Với ta, trăng, bóng là thành bộ ba
- 酌加 修改
- cân nhắc sửa chữa thêm
- 酌情处理
- xét tình hình cụ thể mà xử lý.
- 酌量 调拨
- cân nhắc điều chỉnh
- 挹 彼注兹 ( 从 那里 舀 出来 倒 在 这里 头 )
- múc chỗ kia đổ vào chỗ này; thêm thắt vào.
- 斟酌 再三 , 方始 下笔
- suy đi nghĩ lại nhiều lần, mới đặt bút viết.
- 便酌
- cơm thường
- 我 把 这件 事 留给 你 自己 斟酌 决定
- Tôi sẽ bạn cân nhắc quyết định vấn đề này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 挹酌
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 挹酌 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm挹›
酌›