Các biến thể (Dị thể) của 舀
外 抌
抭 𤔘 𥦶 𦥝 𦥞 𦥟 𦥨 𦥵
Đọc nhanh: 舀 (Du, Yểu). Bộ Cữu 臼 (+4 nét). Tổng 10 nét but (ノ丶丶ノノ丨一フ一一). Ý nghĩa là: Múc (bằng môi, thìa), “Yểu tử” 舀子 môi, thìa (dùng để múc). Từ ghép với 舀 : 舀水 Múc nước, 舀湯 Múc canh. Chi tiết hơn...