Hán tự: 挫
Đọc nhanh: 挫 (toả). Ý nghĩa là: áp chế; ngăn cản; làm giảm; hỏng; thất bại, hạ; đè xuống; giảm đi; nhẹ bớt; nhỏ đi; giảm xuống; sụt giảm. Ví dụ : - 比赛受挫她很难过。 Thi đấu thất bại cô ấy rất buồn.. - 求职常挫要坚持一点。 Tìm việc thường, thất bại phải kiên trì một chút.. - 士气被挫。 Tinh thần chiến sĩ bị giảm.
Ý nghĩa của 挫 khi là Động từ
✪ áp chế; ngăn cản; làm giảm; hỏng; thất bại
挫折;失败
- 比赛 受挫 她 很 难过
- Thi đấu thất bại cô ấy rất buồn.
- 求职 常挫 要 坚持 一点
- Tìm việc thường, thất bại phải kiên trì một chút.
✪ hạ; đè xuống; giảm đi; nhẹ bớt; nhỏ đi; giảm xuống; sụt giảm
压下去;降低
- 士气 被 挫
- Tinh thần chiến sĩ bị giảm.
- 物价 下挫
- Giá cả giảm xuống.
- 他 的 威风 受挫
- Uy phong của anh ấy bị sụt giảm.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 挫
- 受挫 而气 不馁
- gặp khó khăn nhưng không nản lòng.
- 士气 被 挫
- Tinh thần chiến sĩ bị giảm.
- 抑扬顿挫
- lên bổng xuống trầm
- 抑扬顿挫
- lên bổng xuống trầm.
- 横折 竖 撇 捺 , 端端正正 中国 字 ; 抑扬顿挫 音 , 慷慨激昂 中国 话
- Gập ngang và dọc, nắn thẳng các ký tự Trung Quốc; cắt dấu, ngắt giọng Trung Quốc.
- 他 的 威风 受挫
- Uy phong của anh ấy bị sụt giảm.
- 力挫 上届 足球 冠军
- đánh bại giải bóng đá vô địch kỳ rồi, đã ra sức giành thắng lợi.
- 虽然 经过 百般 挫折 , 也 不 改 初衷
- tuy đã trải qua bao lần thất bại, nhưng vẫn không thay đổi ước nguyện ban đầu.
- 遇到 挫折 也 不 退却
- gặp bất lợi cũng không chùn bước.
- 她 经历 了 不少 挫折
- Cô đã trải qua nhiều thất bại.
- 任 挫折 打击 志不移
- Chịu sự thất bại và đả kích nhưng chí hướng không thay đổi.
- 这个 计划 遇到 了 不少 挫折
- Kế hoạch này đã gặp không ít khó khăn.
- 人生 中 免不了 会 遇到 挫折
- Trong cuộc sống khó tránh khỏi gặp phải khó khăn.
- 物价 下挫
- Giá cả giảm xuống.
- 力挫 对手
- ra sức đánh bại đối thủ.
- 我 经得住 挫折
- Tôi có thể chịu đựng thất bại.
- 执政党 在 补缺 选举 中 落选 , 是 一 极大 挫折
- Thất bại trong cuộc bầu cử bù, đối với đảng cầm quyền, là một thất bại lớn lao.
- 他 的 计划 被 严重 挫折 了
- Kế hoạch của anh ấy đã bị cản trở nghiêm trọng.
- 惨重 的 挫折 使 她 起过 轻生 的 念头
- Thất bại nặng nề khiến cô nghĩ đến việc tự tử.
- 哪怕 遭遇 挫折 , 我们 也 要 坚持
- Dù gặp thất bại, chúng ta vẫn phải kiên trì.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 挫
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 挫 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm挫›