Đọc nhanh: 挑动 (khiêu động). Ý nghĩa là: gây xích mích; gây chia rẽ; khiêu động, kích động; khiêu khích; gây. Ví dụ : - 挑动是非 gây tranh chấp. - 挑动好奇心 gợi tính tò mò. - 挑动战争 khiêu chiến
Ý nghĩa của 挑动 khi là Động từ
✪ gây xích mích; gây chia rẽ; khiêu động
引起;惹起 (纠纷、某种心理等)
- 挑动 是非
- gây tranh chấp
- 挑动 好奇心
- gợi tính tò mò
✪ kích động; khiêu khích; gây
挑拨煽动
- 挑动 战争
- khiêu chiến
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 挑动
- 附带 的 劳动
- lao động phụ
- 哥哥 摊开 运动 装备
- Anh trai bày ra dụng cụ thể thao.
- 克日 动工
- ngày khởi công.
- 匹马 拉不动 , 再 加上 个 帮套
- một con ngựa kéo không nổi, thêm một con phụ kéo nữa
- 妹妹 的 歌声 很 动听
- Giọng hát của em gái tôi rất hay.
- 孩子 不停 地 抽打 着 陀螺 , 只见 陀螺 在 地上 滴溜溜 地 转动
- đứa bé không ngừng quay con quay, chỉ thấy con quay xoay tít.
- 奶奶 睡着 了 , 别 惊动 她
- Bà ngủ rồi, đừng làm phiền bà.
- 挥动 皮鞭
- vung roi da
- 他 就是 这么 婆婆妈妈 的 , 动不动 就 掉 眼泪
- anh ấy yếu đuối thế đấy, hở ra là khóc.
- 动物园 里 有 很多 猴儿
- Trong vườn thú có rất nhiều khỉ.
- 动物园 有 很多 动物
- Sở thú có rất nhiều động vật.
- 动物园 里 有 很多 动物
- Có rất nhiều động vật trong sở thú.
- 动 刀兵
- động binh đao
- 不 动 兵戈
- không dùng đến chiến tranh; không động binh qua
- 挑动 好奇心
- gợi tính tò mò
- 运动员 向 教练 挑战
- Vận động viên thách thức huấn luyện viên.
- 挑动 战争
- khiêu chiến
- 挑得动 吗 ?
- Có nhấc được không?
- 挑动 是非
- gây tranh chấp
- 她 的 声音 天生 动听
- Giọng hát trời sinh của cô ấy rất hay.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 挑动
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 挑动 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm动›
挑›