Đọc nhanh: 指正 (chỉ chính). Ý nghĩa là: chỉ ra chỗ sai; sửa chữa; uốn nắn; chỉ chính, chỉ giáo; chỉ bảo; góp ý. Ví dụ : - 有不对的地方请大家指正。 có chỗ nào không đúng xin mọi người cho ý kiến.
Ý nghĩa của 指正 khi là Động từ
✪ chỉ ra chỗ sai; sửa chữa; uốn nắn; chỉ chính
指出错误,使之改正
✪ chỉ giáo; chỉ bảo; góp ý
客套话,用于请人批评自己的作品或意见
- 有 不 对 的 地方 请 大家 指正
- có chỗ nào không đúng xin mọi người cho ý kiến.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 指正
- 《 阿 Q 正传 》 的 作者 是 鲁迅
- Tác giả "AQ chính truyện" là Lỗ Tấn.
- 弟弟 是 全家 的 指望
- Em trai là sự hy vọng của cả nhà.
- 这是 指纹 斗
- Đây là dấu vân tay.
- 战斗 正 未有 穷期
- trận chiến chưa biết bao giờ sẽ kết thúc.
- 双峰 正在 阿拉巴马 的 月光 下 熠熠生辉
- Dưới ánh trăng Alabama.
- 他 正在 射箭
- Anh ấy đang bắn tên.
- 正点 起飞
- đúng giờ cất cánh
- 芙蓉花 开正 娇艳
- Hoa phù dung nở rực rỡ.
- 他 正在 安装 附件
- Anh ấy đang lắp phụ kiện.
- 医生 正在 给 我 哥哥 按摩
- Bác sĩ đang xoa bóp cho ông anh trai tôi.
- 花烛 夫妻 ( 旧时 指 正式 结婚 的 夫妻 )
- vợ chồng kết hôn chính thức.
- 不当之处 , 请予 指正
- có gì không phải, xin cứ chỉ bảo
- 基本原理 一个 学科 、 学派 或 一门 科学 的 正统 的 、 起 指导作用 的 原则
- Nguyên tắc cơ bản của một ngành học, một trường phái hoặc một khoa học cụ thể là nguyên tắc chính thống và có vai trò hướng dẫn.
- 时针 正指 十二点
- kim giờ chỉ đúng 12 giờ.
- 有 不 对 的 地方 请 大家 指正
- có chỗ nào không đúng xin mọi người cho ý kiến.
- 指出 正确方向
- chỉ ra phương hướng đúng đắn.
- 现在 将 手指 正好 滑 到 那个 肋骨 下方
- Bây giờ trượt ngón tay của bạn ngay bên dưới xương sườn đó.
- 正如 他 所 指出 的 那样 , 一切 反动派 都 是 纸老虎
- Như ông ta đã chỉ ra, tất cả các phe phản động đều chỉ là con hổ giấy.
- 我们 正在 努力实现 这个 指标
- Chúng tôi đang nỗ lực đạt được chỉ tiêu này.
- 我 正忙着 呢 , 你别 捣乱
- Tôi đang bận, đừng làm phiền nhé!
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 指正
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 指正 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm指›
正›