Đọc nhanh: 挂碍 (quải ngại). Ý nghĩa là: lo lắng; lo nghĩ; lo âu; vấn vương; lo ngại; băn khoăn; ngang ngang. Ví dụ : - 心中没有挂碍 trong lòng không lo lắng vấn vương gì.. - 他一身无挂碍。 anh ấy chẳng có gì lo nghĩ cả.
Ý nghĩa của 挂碍 khi là Động từ
✪ lo lắng; lo nghĩ; lo âu; vấn vương; lo ngại; băn khoăn; ngang ngang
牵挂;牵掣
- 心中 没有 挂碍
- trong lòng không lo lắng vấn vương gì.
- 他 一身 无 挂碍
- anh ấy chẳng có gì lo nghĩ cả.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 挂碍
- 头像 挂衣架 , 瘦 巴巴 的 伴
- Một buổi hẹn hò mỏng manh kỳ quái với một cái móc treo đầu?
- 她 挂 完号 了
- Cô ấy đã đăng ký xong.
- 看病 要 先 挂号
- Phải đăng ký khám trước khi đi khám bệnh.
- 一个 钉子 挂 破 了 我 的 袜子
- Một cái đinh làm rách tất của tôi.
- 圣诞树 上 挂满 了 星星
- Cây Giáng sinh được treo đầy ngôi sao.
- 千万 的 星星 挂 在 夜空 中
- Hàng triệu ngôi sao lơ lửng trên bầu trời đêm.
- 这 让 他 产生 了 强迫性 的 恋爱 障碍
- Nó khiến anh ta mắc chứng rối loạn tình yêu ám ảnh.
- 一 子儿 挂面
- một vốc mì sợi
- 他 克服 了 重重障碍
- Anh ấy đã vượt qua rất nhiều trở ngại.
- 窒碍
- trắc trở; trở ngại
- 障碍
- trở ngại; chướng ngại; cản trở
- 跨越 障碍
- vượt qua chướng ngại.
- 有碍观瞻
- có trở ngại
- 窒碍难行
- trở ngại khó đi
- 翻越 障碍物
- vượt qua chướng ngại vật
- 碍难 照办
- khó lòng làm theo được.
- 扫除 障碍
- gạt bỏ trở ngại.
- 他 一身 无 挂碍
- anh ấy chẳng có gì lo nghĩ cả.
- 心中 没有 挂碍
- trong lòng không lo lắng vấn vương gì.
- 请 别碍 了 我 的 事
- Xin đừng làm vướng việc của tôi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 挂碍
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 挂碍 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm挂›
碍›