挂碍 guà'ài

Từ hán việt: 【quải ngại】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "挂碍" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (quải ngại). Ý nghĩa là: lo lắng; lo nghĩ; lo âu; vấn vương; lo ngại; băn khoăn; ngang ngang. Ví dụ : - trong lòng không lo lắng vấn vương gì.. - 。 anh ấy chẳng có gì lo nghĩ cả.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 挂碍 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 挂碍 khi là Động từ

lo lắng; lo nghĩ; lo âu; vấn vương; lo ngại; băn khoăn; ngang ngang

牵挂;牵掣

Ví dụ:
  • - 心中 xīnzhōng 没有 méiyǒu 挂碍 guàài

    - trong lòng không lo lắng vấn vương gì.

  • - 一身 yīshēn 挂碍 guàài

    - anh ấy chẳng có gì lo nghĩ cả.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 挂碍

  • - 头像 tóuxiàng 挂衣架 guàyījià shòu 巴巴 bābā de bàn

    - Một buổi hẹn hò mỏng manh kỳ quái với một cái móc treo đầu?

  • - guà 完号 wánhào le

    - Cô ấy đã đăng ký xong.

  • - 看病 kànbìng yào xiān 挂号 guàhào

    - Phải đăng ký khám trước khi đi khám bệnh.

  • - 一个 yígè 钉子 dīngzi guà le de 袜子 wàzi

    - Một cái đinh làm rách tất của tôi.

  • - 圣诞树 shèngdànshù shàng 挂满 guàmǎn le 星星 xīngxing

    - Cây Giáng sinh được treo đầy ngôi sao.

  • - 千万 qiānwàn de 星星 xīngxing guà zài 夜空 yèkōng zhōng

    - Hàng triệu ngôi sao lơ lửng trên bầu trời đêm.

  • - zhè ràng 产生 chǎnshēng le 强迫性 qiǎngpòxìng de 恋爱 liànài 障碍 zhàngài

    - Nó khiến anh ta mắc chứng rối loạn tình yêu ám ảnh.

  • - 子儿 zǐer 挂面 guàmiàn

    - một vốc mì sợi

  • - 克服 kèfú le 重重障碍 chóngchóngzhàngài

    - Anh ấy đã vượt qua rất nhiều trở ngại.

  • - 窒碍 zhìài

    - trắc trở; trở ngại

  • - 障碍 zhàngài

    - trở ngại; chướng ngại; cản trở

  • - 跨越 kuàyuè 障碍 zhàngài

    - vượt qua chướng ngại.

  • - 有碍观瞻 yǒuàiguānzhān

    - có trở ngại

  • - 窒碍难行 zhìàinánxíng

    - trở ngại khó đi

  • - 翻越 fānyuè 障碍物 zhàngàiwù

    - vượt qua chướng ngại vật

  • - 碍难 àinán 照办 zhàobàn

    - khó lòng làm theo được.

  • - 扫除 sǎochú 障碍 zhàngài

    - gạt bỏ trở ngại.

  • - 一身 yīshēn 挂碍 guàài

    - anh ấy chẳng có gì lo nghĩ cả.

  • - 心中 xīnzhōng 没有 méiyǒu 挂碍 guàài

    - trong lòng không lo lắng vấn vương gì.

  • - qǐng 别碍 biéài le de shì

    - Xin đừng làm vướng việc của tôi.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 挂碍

Hình ảnh minh họa cho từ 挂碍

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 挂碍 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+6 nét)
    • Pinyin: Guà
    • Âm hán việt: Quải
    • Nét bút:一丨一一丨一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QGG (手土土)
    • Bảng mã:U+6302
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+8 nét)
    • Pinyin: ài
    • Âm hán việt: Ngại
    • Nét bút:一ノ丨フ一丨フ一一一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRAMI (一口日一戈)
    • Bảng mã:U+788D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao