Đọc nhanh: 挂起 (quải khởi). Ý nghĩa là: (máy tính) để tạm ngừng (một quá trình), (của một hệ thống) để treo, đang chờ xử lý (hoạt động). Ví dụ : - 你不把它挂起来吗 Bạn sẽ không treo nó lên?
Ý nghĩa của 挂起 khi là Động từ
✪ (máy tính) để tạm ngừng (một quá trình)
(computing) to suspend (a process)
✪ (của một hệ thống) để treo
(of a system) to hang
- 你 不 把 它 挂 起来 吗
- Bạn sẽ không treo nó lên?
✪ đang chờ xử lý (hoạt động)
pending (operation)
✪ cúp máy (một bức tranh, v.v.)
to hang up (a picture etc)
✪ treo lên (một lá cờ)
to hoist up (a flag)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 挂起
- 这件 衣服 看起来 很 平庸
- 这件衣服看起来很平庸。
- 头像 挂衣架 , 瘦 巴巴 的 伴
- Một buổi hẹn hò mỏng manh kỳ quái với một cái móc treo đầu?
- 爷爷 把 洒落 在 院子 里 的 大豆 一粒 粒 捡起来
- Ông nội nhặt từng hạt đậu nành rải rác trong sân.
- 飞机 顶风 起飞
- Máy bay cất cánh ngược gió.
- 飞机 已经 起飞 了
- Máy bay đã cất cánh rồi.
- 那 架飞机 准备 起飞
- Chiếc máy bay đó chuẩn bị cất cánh.
- 正点 起飞
- đúng giờ cất cánh
- 飞机 起落
- máy bay lên xuống.
- 哥哥 扛 得 起 压力
- Anh trai tôi có thể chịu được áp lực.
- 快 去 叫 你 哥哥 起床
- Nhanh đi gọi anh con dậy.
- 全世界 无产者 , 联合 起来
- Những người vô sản trên toàn thế giới, hãy đoàn kết lại!
- 台上 的 幕 被 人 拉 起来 了
- Tấm màn trên sân khấu bị người ta kéo lên.
- 他 的 案件 挂 起 了
- Vụ án của anh ấy vẫn chưa được quyết.
- 我 的 起居室 的 墙上 挂 着 一块 壁毯
- Trên tường phòng khách của tôi có treo một mảnh thảm trang trí.
- 买 张 水床 还有 挂 起来 的 装饰性 武士刀
- Một chiếc giường nước và một thanh kiếm samurai trang trí để treo bên trên nó.
- 你 不 把 它 挂 起来 吗
- Bạn sẽ không treo nó lên?
- 墙上 挂 着 红木 镜框 装潢 起来 的 名画
- trên tường treo bức danh hoạ được trang hoàng bằng khung kính gỗ hồng.
- 街上 挂 起 了 旗子 , 庆祝 皇室 婚礼
- Trên đường phố có treo cờ, để kỷ niệm đám cưới hoàng gia.
- 你 能 帮 这个 鸟屋 挂 起来 吗
- Bạn có muốn treo cái chuồng chim này cho tôi không?
- 他们 一起 为 他 接风
- Họ cùng nhau mở tiệc đón anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 挂起
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 挂起 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm挂›
起›