Đọc nhanh: 拿着鸡毛当令箭 (nã trứ kê mao đương lệnh tiễn). Ý nghĩa là: vẫy một cái lông gà như một dấu hiệu của quyền lực (thành ngữ); đảm nhận quyền hạn không chính đáng trên cơ sở một số lý do.
Ý nghĩa của 拿着鸡毛当令箭 khi là Từ điển
✪ vẫy một cái lông gà như một dấu hiệu của quyền lực (thành ngữ); đảm nhận quyền hạn không chính đáng trên cơ sở một số lý do
to wave a chicken feather as a token of authority (idiom); to assume unwarranted authority on the basis of some pretext
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拿着鸡毛当令箭
- 他 拿 着 佥
- Anh ấy cầm đòn đập lúa.
- 我 拿 着 铁勺
- Tôi cầm cái thìa sắt.
- 她 拿 着手 鼓
- Cô ấy đang cầm trống con.
- 他 拿 着 叉子
- Anh ấy cầm cái nĩa.
- 妹妹 拿 着 小 扇子
- Em gái cầm một chiếc quạt nhỏ.
- 奶奶 抚摸 着 我 的 毛衣
- Bà vuốt ve chiếc áo len của tôi.
- 肩膀 上 搭 着 一条 毛巾
- Trên vai vắt một chiếc khăn mặt.
- 这 本书 令人 着迷 , 让 人 爱不释手
- Cuốn sách khiến người ta say mê, khiến người ta mê đắm, không dứt ra được.
- 过往 的 车子 , 都 满满当当 地载 着 建筑材料
- xe qua lại đều chở đầy ắp vật liệu xây dựng.
- 他 拿 起 一束 鲜花 凑 着 鼻子 闻
- anh ta cầm đoá hoa tươi đưa lên mũi ngửi.
- 他 拿 了 一卷 毛线
- Anh ấy lấy một cuộn len.
- 堂屋 当间儿 放着 一张 大 方桌
- giữa nhà đật một cái bàn hình vuông.
- 我用 弓箭 比 着 目标
- Tôi dùng cung tên nhắm vào mục tiêu.
- 我 亲眼看见 暗杀 的 情景 , 真令 我 毛骨悚然
- Tôi đã chứng kiến vụ ám sát với đôi mắt của mình, thật là khiến tôi rùng mình sợ hãi.
- 食 毕当 漱口 数过 , 令人 牙齿 不败 口香
- Ăn uống xong thì nên súc miệng, như vậy sẽ làm cho răng miệng thơm thi hơn
- 军训 时 , 教官 喊 着 稍息 的 口令
- Trong huấn luyện quân sự, huấn luyện viên hô lên khẩu lệnh "Nghiêm, nghỉ!".
- 为些 鸡毛蒜皮 的 事 生气 , 太 不值 当
- Vì những việc vặt vãnh mà nổi giận, thật không đáng.
- 拿 着 好 货当 次货 , 你 可 看走眼 了
- hàng tốt bảo là hàng xấu, anh trông nhầm mất rồi.
- 刚 孵出来 的 小鸡 长着 一身 氄毛
- gà con vừa nở, mình toàn là lông tơ.
- 他 拿 着 赦免令 赶到 刑场 大叫 刀下留人
- Anh ta nhận lệnh ân xá và lao đến nơi hành quyết, hét lên giơ cao đánh khẽ
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 拿着鸡毛当令箭
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 拿着鸡毛当令箭 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm令›
当›
拿›
毛›
着›
箭›
鸡›