Đọc nhanh: 斑头绿拟啄木鸟 (ban đầu lục nghĩ trác mộc điểu). Ý nghĩa là: loài chim của Trung Quốc.
Ý nghĩa của 斑头绿拟啄木鸟 khi là Danh từ
✪ loài chim của Trung Quốc
(bird species of China) lineated barbet (Megalaima lineata)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 斑头绿拟啄木鸟
- 锛 木头
- chặt củi; đẽo gỗ
- 小鸟 枝头 啼鸣
- Chim nhỏ hót trên cành cây.
- 小鸟 在 枝头 鸣叫
- Chú chim nhỏ hót trên cành cây.
- 用 两根 木头 来 戗 住 这 堵墙
- dùng hai cây gỗ để chống bức tường này.
- 鸟儿 在 枝头 嘤 嘤 叫
- Chim đang hót líu lo trên cành cây.
- 这儿 有 一座 木头 房子
- Ở đây có một căn nhà gỗ.
- 小鸡 啄米 , 使劲儿 点头
- Ra sức gật đầu như đã hiểu vậy
- 我 在 木头 上 钻个 眼儿
- Tôi khoan một lỗ trên gỗ.
- 这块 木头 上 有 好些 虫蛀 的 窟窿眼儿
- tấm ván này có nhiều lỗ nhỏ bị mọt ăn thủng.
- 两段 木头
- Hai khúc gỗ。
- 他 认真 地契 木头
- Anh ấy chăm chỉ khắc gỗ.
- 鸟 在 枝头 吟 叫
- Chim hót trên cành cây.
- 木头 桌面 劈 了
- Mặt bàn gỗ bị nứt.
- 那个 拐杖 是 木头 做 的
- Cái gậy đó được làm bằng gỗ.
- 虎皮 宣 ( 有 浅色 斑纹 的 红 、 黄 、 绿等色 的 宣纸 )
- giấy vân da hổ Tuyên Thành (loại giấy cao cấp, có vân đỏ nhạt, vàng nhạt, xanh nhạt của Tuyên Thành).
- 这 木头 的 纹理 很 好看
- vân loại gỗ này rất đẹp
- 他 跟 伙伴 抬 木头 , 总是 自己 抬 粗大 的 一头
- anh ấy cùng với mọi người khiêng gỗ, anh ấy cứ khiêng bên đầu to.
- 这块 木头 很糟
- Khúc gỗ này rất mục nát.
- 一羽 鸟 在 枝头
- Một con chim trên cành cây.
- 他 喜欢 雕刻 木头
- Anh ấy thích chạm khắc gỗ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 斑头绿拟啄木鸟
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 斑头绿拟啄木鸟 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm啄›
头›
拟›
斑›
木›
绿›
鸟›