Đọc nhanh: 拖把 (tha bả). Ý nghĩa là: cây lau nhà; đồ lau nhà. Ví dụ : - 这款拖把很方便使用。 Loại cây lau nhà này rất dễ sử dụng.. - 这把拖把有点旧了。 Cây lau nhà này hơi cũ rồi.
Ý nghĩa của 拖把 khi là Danh từ
✪ cây lau nhà; đồ lau nhà
擦地板的工具,用许多布条或线绳绑在木棍的一头做成也叫拖布
- 这 款 拖把 很 方便使用
- Loại cây lau nhà này rất dễ sử dụng.
- 这 把 拖把 有点 旧 了
- Cây lau nhà này hơi cũ rồi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拖把
- 他 把 弟弟 放倒 了
- cậu ta xô ngã em trai.
- 弟弟 把 砖头 垫 在 脚下
- Em trai kê gạch dưới chân.
- 来 的 路上 我 就 把 艾萨克 · 阿西莫夫 干掉 了
- Tôi đã giết Isaac Asimov trên đường tới đây.
- 爷爷 把 洒落 在 院子 里 的 大豆 一粒 粒 捡起来
- Ông nội nhặt từng hạt đậu nành rải rác trong sân.
- 他 把 颗粒 粮食 放进 袋子 里
- Anh ấy cho các hạt lương thực vào túi.
- 哥哥 , 能 把 球 还给 我们 吗 ?
- Anh ơi có thể trả bóng cho chúng em không ạ?
- 印度 阿三 把 电脑 工作 外包 给 白人 佬
- Một anh chàng người Ấn Độ đang gia công công việc máy tính cho một người da trắng.
- 他们 会 把 他 遣 返回 多米尼加共和国 的
- Họ sẽ đưa anh ta trở lại Cộng hòa Dominica.
- 镜框 坏 了 , 把 它 胶上
- khung gương hỏng rồi, lấy keo dán lại.
- 把 门外 那辆 凯迪拉克 的 车 钥匙 交 出来
- Giao chìa khóa cho chiếc Cadillac to lớn đó bên ngoài.
- 办事 拖拖拉拉 的
- làm việc dây dưa
- 他 把 椅子 拖出去 了
- Cậu ấy đem cái ghế kéo ra ngoài rồi.
- 他们 把 船 拖 上岸
- Họ kéo con tàu lên bờ.
- 这 把 拖把 有点 旧 了
- Cây lau nhà này hơi cũ rồi.
- 请 把 拖鞋 放在 门口
- Vui lòng để dép lê ngoài cửa.
- 小狗 把 我 的 拖鞋 叼 走 了
- Con chó tha đôi dép của tôi đi rồi.
- 他 把 桌子 拖来拖去
- Anh ta kéo đi kéo lại cái bàn.
- 肯定 又 是 拖把 斗武桥 木屑 大峡谷 什么 的
- Chắc hẳn là một cây cầu giẻ lau bắc qua hẻm núi mùn cưa.
- 这 款 拖把 很 方便使用
- Loại cây lau nhà này rất dễ sử dụng.
- 他 把 电灯 弄坏了
- Anh ấy đã làm hỏng cái đèn điện rồi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 拖把
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 拖把 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm把›
拖›