拂晓 fúxiǎo

Từ hán việt: 【phất hiểu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "拂晓" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (phất hiểu). Ý nghĩa là: tảng sáng; tờ mờ sáng; bình minh; sáng sớm. Ví dụ : - sáng sớm lên đường

Xem ý nghĩa và ví dụ của 拂晓 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

tảng sáng; tờ mờ sáng; bình minh; sáng sớm

天快亮的时候

Ví dụ:
  • - 拂晓 fúxiǎo 出发 chūfā

    - sáng sớm lên đường

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拂晓

  • - 今特来 jīntèlái 大人 dàrén 知晓 zhīxiǎo

    - Hôm nay đặc biệt đến bẩm đại nhân biết.

  • - 他们 tāmen 两个 liǎnggè de 凄美 qīměi 爱情故事 àiqínggùshì 家喻户晓 jiāyùhùxiǎo

    - Chuyện tình cảm động của hai người được mọi nhà đều biết đến.

  • - 消息 xiāoxi 家喻户晓 jiāyùhùxiǎo

    - tin tức này ai ai cũng biết.

  • - 织女 zhīnǚ de 故事 gùshì 家喻户晓 jiāyùhùxiǎo

    - Câu chuyện về Chức Nữ ai ai cũng biết.

  • - shì 家喻户晓 jiāyùhùxiǎo de 明星 míngxīng

    - Anh ấy là một ngôi sao nổi tiếng.

  • - 飘拂 piāofú 白云 báiyún

    - mây trắng bồng bềnh trôi.

  • - 知晓 zhīxiǎo 很多 hěnduō 秘事 mìshì

    - Anh ấy biết rất nhiều chuyện bí mật.

  • - 不敢 bùgǎn 拂逆 fúnì 老人家 lǎorénjiā de 意旨 yìzhǐ

    - anh ấy không dám làm trái ý của người lớn.

  • - 晨鸡 chénjī 报晓 bàoxiǎo

    - gà gáy báo sáng

  • - 晓畅 xiǎochàng 军事 jūnshì

    - tinh thông quân sự.

  • - 和风拂面 héfēngfúmiàn

    - làn gió êm dịu lướt nhẹ qua mặt.

  • - 第三天 dìsāntiān 拂曉前 fúxiǎoqián 部队 bùduì 开拔 kāibá le

    - trước rạng sáng ngày thứ ba, bộ đội đã xuất phát rồi.

  • - xiàng 这样 zhèyàng 大名鼎鼎 dàmíngdǐngdǐng hái 有人 yǒurén 晓得 xiǎode

    - anh ấy nổi tiếng như thế, còn sợ rằng có mấy người không biết chắc?

  • - 东风 dōngfēng 吹拂 chuīfú 柳条 liǔtiáo 迎风 yíngfēng 飘舞 piāowǔ

    - gió đông nhè nhẹ thổi, cành trúc vờn bay trong gió.

  • - 微风 wēifēng 拂煦 fúxù

    - gió nhẹ thổi ấm áp.

  • - 明白 míngbai 晓谕 xiǎoyù

    - hiểu rõ lời hiểu dụ

  • - 轻轻 qīngqīng 拂去 fúqù 灰尘 huīchén

    - Nhẹ nhàng phủi bụi.

  • - 洞晓 dòngxiǎo 其中 qízhōng 利弊 lìbì

    - hiểu rõ lợi hại trong đó

  • - 拂晓 fúxiǎo 出发 chūfā

    - sáng sớm lên đường

  • - 他们 tāmen de 名称 míngchēng zài 网上 wǎngshàng shì 家喻户晓 jiāyùhùxiǎo de

    - Tên của họ trên mạng ai ai cũng biết.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 拂晓

Hình ảnh minh họa cho từ 拂晓

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 拂晓 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Bì , Fú
    • Âm hán việt: Bật , Phất , Phật
    • Nét bút:一丨一フ一フノ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QLLN (手中中弓)
    • Bảng mã:U+62C2
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+6 nét)
    • Pinyin: Xiǎo
    • Âm hán việt: Hiểu
    • Nét bút:丨フ一一一フノ一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:APHU (日心竹山)
    • Bảng mã:U+6653
    • Tần suất sử dụng:Rất cao