Đọc nhanh: 投我以木瓜报之以琼琚 (đầu ngã dĩ mộc qua báo chi dĩ quỳnh cư). Ý nghĩa là: “Cho ta đu đủ; ta liền trả lại ngọc quý.” - “Ăn một quả; trả cục vàng” (Theo B3 dịch); “Bánh ít trao đi; bánh chì trao lại”.
Ý nghĩa của 投我以木瓜报之以琼琚 khi là Từ điển
✪ “Cho ta đu đủ; ta liền trả lại ngọc quý.” - “Ăn một quả; trả cục vàng” (Theo B3 dịch); “Bánh ít trao đi; bánh chì trao lại”
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 投我以木瓜报之以琼琚
- 我 以为 那 是 威尼斯
- Tôi nghĩ đó là Venice.
- 我 可以 像 阿拉 摩 的 勇士 一般 重振旗鼓
- Tôi có thể tập hợp như những người dũng cảm của Alamo.
- 木瓜 可以 做成 美味 的 沙拉
- Đu đủ có thể làm thành món salad ngon.
- 所以 我 才 会 只 开着 一辆 斯巴鲁
- Đó là lý do tại sao tôi lái một chiếc Subaru.
- 欸 , 我 可以 的
- Ừ, tôi có thể.
- 星星之火 , 可以 燎原
- đốm lửa nhỏ có thể thiêu cả cánh đồng.
- 所以 我们 叫 她 艾米 · 亚当斯
- Chúng tôi gọi cô ấy là Amy Adams.
- 以前 我 不 爱 学习
- Trước đây tớ chả thích học đâu.
- 我以 克莱斯勒 的 力量 消灭 你
- Sức mạnh của Chrysler bắt buộc bạn!
- 我们 可以 去 国家 音乐厅 听克 诺斯 四重奏
- Chúng ta có thể đến xem Bộ tứ Kronos tại Avery Fisher Hall.
- 他 对 我们 努力 的 尝试 嗤之以鼻
- Anh ấy xì mũi khinh thường những nỗ lực của chúng ta.
- 刚 开始 时 我 对 那种 想法 嗤之以鼻
- Ngay từ đầu tôi đã dè bỉu những cái ý nghĩ đó.
- 我 非常 恼怒 , 以致 觉得 非给 报社 写封信 不可
- Tôi rất tức giận đến mức cảm thấy phải viết một bức thư cho báo chí.
- 我以 书面形式 提交 报告
- Tôi nộp báo cáo dưới dạng viết.
- 我军 以 摧枯拉朽 之势 摧毁 了 敌人 的 最后 一道 防线
- Quân ta đã rất dễ dàng tàn phá hủy diệt tuyến phòng thủ cuối cùng của địch.
- 因为 他 投敌 叛国 , 所以 我要 与 他 恩断义绝 , 从此 各 不 相认
- Hắn đã đầu hàng kẻ thù và phản quốc, cho nên ta sẽ cùng hắn ân đoạn nghĩa tuyệt, từ nay vĩnh viễn không nhận lại
- 我们 应该 为了 统计 以 投资 更 精确 的 测量 器具
- Chúng ta nên vì thông kê mà đầu tư các công cụ đo lường chính xác hơn.
- 我 可以 预 投票 吗 ?
- Tôi có thể tham gia bỏ phiếu không?
- 你 可以 在 学校 伺服器 上下 到 我 的 研究 报告
- Bạn có thể tải xuống bài báo của tôi từ máy chủ của trường đại học.
- 只是 一点 小事 他 就 以 睚眦必报 的 态度 来 对待 我
- Chỉ là một chút chuyện nhỏ mà anh ta thái độ hằn học với tôi
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 投我以木瓜报之以琼琚
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 投我以木瓜报之以琼琚 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm之›
以›
我›
投›
报›
木›
琚›
琼›
瓜›