Đọc nhanh: 打入碗中 (đả nhập oản trung). Ý nghĩa là: Chèn vào bát. Ví dụ : - 再来准备三个鸡蛋打入碗中 Chuẩn bị thêm ba quả Trứng gà đập vào trong bát
Ý nghĩa của 打入碗中 khi là Thành ngữ
✪ Chèn vào bát
- 再 来 准备 三个 鸡蛋 打入 碗 中
- Chuẩn bị thêm ba quả Trứng gà đập vào trong bát
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 打入碗中
- 她 从球 穴区 的 边缘 轻击 三次 ( 以图 将球 打入 穴中 )
- Cô ấy nhẹ nhàng đánh ba lần từ mép khu vực lỗ gôn (nhằm đưa quả bóng vào lỗ gôn).
- 孩子 们 投入 游戏 中
- Trẻ em tham gia vào trò chơi.
- 我 在 文章 中 插入 了 图表
- Tôi đã chèn sơ đồ vào bài viết.
- 她 想 在 句子 中 插入 一个 字
- Cô ấy muốn chèn thêm một chữ vào câu.
- 一旦 您 为 用户 创建 了 一个 帐号 , 用户 就 可以 进入 安全 域 中
- Ngay khi bạn tạo một tài khoản cho người dùng, họ có thể truy cập vào vùng an toàn.
- 打中 目标
- bắn trúng mục tiêu
- 暗中 打听
- nghe lén
- 打中 要害
- đánh trúng huyệt; đánh vào chỗ hiểm
- 他 把 箭袋 中 的 箭 射入 我 的 肺腑
- Anh ta lấy mũi tên ở ống đựng mũi tiêm bắn vào phổi tôi
- 她 陷入 了 回忆 中
- Cô ấy đắm chìm trong ký ức.
- 他 陷入 被套 之中
- Anh ấy bị mắc kẹt trong chăn.
- 坦克 陷入 泥沼 之中
- Xe tăng mắc kẹt trong đầm lầy.
- 他 在 群体 中 陷入 孤立
- Anh ấy rơi vào cô độc khi ở trong tập thể.
- 她 陷入 了 深深 的 忧虑 之中
- Cô ấy rơi vào sự lo lắng sâu sắc.
- 他 三枪 打中 了 二十八 环
- Anh ấy bắn ba phát được 28 điểm.
- 工资 打入 账户
- Lương chuyển vào tài khoản.
- 他 把 锚 投入 水中 抛锚
- Anh ấy thả neo xuống nước để neo tàu.
- 敲破 蛋 放入 碗 并 击败 他们 用 叉子 或 打蛋器
- Đập trứng vào bát và dùng nĩa hoặc máy đánh trứng đánh tan.
- 把 鸡蛋 碎盛 出来 装入 碗 中
- Cho trứng bác ra bát.
- 再 来 准备 三个 鸡蛋 打入 碗 中
- Chuẩn bị thêm ba quả Trứng gà đập vào trong bát
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 打入碗中
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 打入碗中 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm中›
入›
打›
碗›