漂泊异乡 piāobó yìxiāng

Từ hán việt: 【phiêu bạc dị hương】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "漂泊异乡" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (phiêu bạc dị hương). Ý nghĩa là: Lang thang phiêu bạt. Ví dụ : - Lang thang phiêu bạt nơi đất khách,

Xem ý nghĩa và ví dụ của 漂泊异乡 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Thành ngữ
Ví dụ

Ý nghĩa của 漂泊异乡 khi là Thành ngữ

Lang thang phiêu bạt

Ví dụ:
  • - 漂泊异乡 piāobóyìxiāng wèi 异客 yìkè

    - Lang thang phiêu bạt nơi đất khách,

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 漂泊异乡

  • - 这条 zhètiáo de 河套 hétào 很漂亮 hěnpiàoliàng

    - Chỗ uốn cong của con sông này rất đẹp.

  • - 川妹子 chuānmèizi 很漂亮 hěnpiàoliàng

    - Con gái Tứ Xuyên rất xinh đẹp.

  • - 奶奶 nǎinai piāo 药材 yàocái

    - Bà rửa dược liệu.

  • - 湖泊 húpō 央有 yāngyǒu 小岛屿 xiǎodǎoyǔ

    - Ở trung tâm hồ có một hòn đảo nhỏ.

  • - 异姓 yìxìng 兄弟 xiōngdì

    - anh em khác họ

  • - 只雅好 zhǐyǎhǎo 漂亮 piàoliàng a

    - Con quạ kia đẹp quá đi!

  • - a de huà 太漂亮 tàipiàoliàng le

    - Ồ, bức tranh của bạn đẹp quá!

  • - 那片 nàpiàn 湖泊 húpō 变成 biànchéng le 死水 sǐshuǐ ya

    - Hồ nước đó đã trở thành nước tù.

  • - 今天 jīntiān zhēn 漂亮 piàoliàng

    - Ái chà, hôm nay hơi bị xinh đấy.

  • - 追求 zhuīqiú 异性 yìxìng

    - theo đuổi người khác giới.

  • - 客居 kèjū 异乡 yìxiāng

    - sống nơi đất khách quê người.

  • - 异国他乡 yìguótāxiāng

    - tha hương nơi xứ người

  • - 漂泊异乡 piāobóyìxiāng wèi 异客 yìkè

    - Lang thang phiêu bạt nơi đất khách,

  • - 这香 zhèxiāng 来自 láizì 异国他乡 yìguótāxiāng

    - Hương liệu này đến từ nước ngoài.

  • - 一个 yígè rén 来到 láidào 异国他乡 yìguótāxiāng 比比皆是 bǐbǐjiēshì dōu 熟悉 shúxī

    - Một mình đến nơi đất khách.

  • - 多年 duōnián 在外 zàiwài 漂泊 piāobó

    - Anh ấy phiêu bạt nhiều năm bên ngoài.

  • - de xīn 一直 yìzhí 在外 zàiwài 漂泊 piāobó

    - Tâm hồn cô ấy luôn trôi dạt nơi xa.

  • - 在外 zàiwài 漂泊 piāobó 数载 shùzài de 游子 yóuzǐ 终于 zhōngyú 踏上 tàshàng le 归程 guīchéng

    - kẻ lãng du phiêu bạt khắp nơi, cuối cùng cũng quay về.

  • - 解放前 jiěfàngqián 劳动 láodòng 人民 rénmín 经常 jīngcháng guò zhe 颠沛流离 diānpèiliúlí 漂泊异乡 piāobóyìxiāng de 生活 shēnghuó

    - trước giải phóng, người dân lao động thường phải sống một cuộc sống lưu lạc, phiêu bạt tha hương.

  • - mǎi le 一件 yījiàn 漂亮 piàoliàng de 衣服 yīfú

    - Tôi đã mua một bộ quần áo đẹp.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 漂泊异乡

Hình ảnh minh họa cho từ 漂泊异乡

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 漂泊异乡 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:ất 乙 (+2 nét), yêu 幺 (+0 nét)
    • Pinyin: Xiāng , Xiǎng , Xiàng
    • Âm hán việt: Hương , Hướng , Hưởng
    • Nét bút:フフノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:VVH (女女竹)
    • Bảng mã:U+4E61
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Củng 廾 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Di , Dị
    • Nét bút:フ一フ一ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:SUT (尸山廿)
    • Bảng mã:U+5F02
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Bó , Pō , Pó , Pò
    • Âm hán việt: Bạc , Phách
    • Nét bút:丶丶一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EHA (水竹日)
    • Bảng mã:U+6CCA
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+11 nét)
    • Pinyin: Biāo , Piāo , Piǎo , Piào
    • Âm hán việt: Phiêu , Phiếu , Xiếu
    • Nét bút:丶丶一一丨フ丨丨一一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EMWF (水一田火)
    • Bảng mã:U+6F02
    • Tần suất sử dụng:Cao