Đọc nhanh: 打入牢笼 (đả nhập lao lung). Ý nghĩa là: bỏ rọ.
Ý nghĩa của 打入牢笼 khi là Danh từ
✪ bỏ rọ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 打入牢笼
- 她 从球 穴区 的 边缘 轻击 三次 ( 以图 将球 打入 穴中 )
- Cô ấy nhẹ nhàng đánh ba lần từ mép khu vực lỗ gôn (nhằm đưa quả bóng vào lỗ gôn).
- 他 基打 得 很 牢
- Anh ấy xây dựng nền tảng rất vững.
- 工资 打入 账户
- Lương chuyển vào tài khoản.
- 堕入 牢笼
- rơi vào tròng.
- 打入 地牢
- đánh vào hầm giam; giam vào chuồng cọp.
- 牢笼 诱骗
- lung lạc.
- 不为 旧 礼教 所 牢笼
- không bị lễ giáo cũ ràng buộc.
- 冲破 旧思想 的 牢笼
- phá vỡ sự ràng buộc những tư tưởng cũ.
- 这座 大楼 的 基础 打得 很 牢固
- Nền móng của tòa nhà này rất vững chắc.
- 她 在 打灯笼
- Cô ấy đang xách đèn lồng.
- 打入冷宫
- vứt vào lãnh cung.
- 敲破 蛋 放入 碗 并 击败 他们 用 叉子 或 打蛋器
- Đập trứng vào bát và dùng nĩa hoặc máy đánh trứng đánh tan.
- 入侵者 打败 了 土著居民
- Người xâm lược đã đánh bại dân địa phương.
- 所有人 梳妆打扮 以 步入 上流社会
- Tất cả ăn mặc để bước vào xã hội thượng lưu.
- 他们 已 打入 机场 保安 组织
- Họ đã đột nhập vào tổ chức an ninh sân bay.
- 黄河水 由 打 这儿 往北 , 再 向东 入海
- sông Hoàng Hà chảy về hướng Bắc, lại theo hướng Đông đổ ra biển.
- 鸽子 出笼 , 冲腾入 云
- chim bồ câu vừa xổ lồng, bay vút lên cao.
- 产品 走出 国门 , 打入 国际 市场
- sản phẩm xuất khẩu, xâm nhập vào thị trường quốc tế.
- 由 打 入冬 以来 , 这里 没 下过 雪
- từ đầu mùa đông đến giờ, ở đây chưa có tuyết rơi.
- 我用 拼音输入 法 打字
- Tôi gõ bằng chữ bằng cách nhập bính âm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 打入牢笼
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 打入牢笼 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm入›
打›
牢›
笼›