Đọc nhanh: 所周知 (sở chu tri). Ý nghĩa là: như mọi người đều biết, cũng như được biết đến. Ví dụ : - 总所周知,现在是微信撩妹的时代, Như chúng ta đã biết, bây giờ là thời đại của WeChat trêu chọc các cô gái,
Ý nghĩa của 所周知 khi là Thành ngữ
✪ như mọi người đều biết
as everyone knows
- 总所 周知 , 现在 是 微信 撩妹 的 时代 ,
- Như chúng ta đã biết, bây giờ là thời đại của WeChat trêu chọc các cô gái,
✪ cũng như được biết đến
as is well known
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 所周知
- 爱因斯坦 是 众所周知 天才
- Einstein là một thiên tài nổi tiếng.
- 这 本书 在 全国 很 周知
- Cuốn sách này rất phổ biến trên toàn quốc.
- 一无所知
- không biết tý gì
- 小蓝 有点 不知所措
- Tiểu Lam lúng ta lúng túng.
- 众所周知
- mọi người đều biết; ai ai cũng biết.
- 所有 已知 的 同伙
- Các cộng sự Yakuza được biết đến của Michael Noshimuri.
- 据我所知 是 葡萄牙语
- Theo như tôi chỉ biết tiếng Bồ Đào Nha.
- 原始 究终 , 方知 所以
- Truy cứu kỹ lưỡng, mới hiểu rõ nguyên nhân.
- 君 可知 我 心中 所 想 ?
- Chàng có biết điều thiếp đang nghĩ trong lòng không?
- 一体 周知
- mọi người đều biết
- 有所不知 , 盖未学 也
- Chưa biết nghĩa là chưa học.
- 他 已经 告知 了 所有人
- Anh ấy đã thông báo cho mọi người rồi.
- 新 的 事实 已 众所周知 政府 被迫 承认 处理 间谍 丑事 失当
- Thông tin mới đã trở nên rõ ràng, chính phủ buộc phải thừa nhận việc xử lý vụ án gián điệp không đúng cách.
- 众所周知 , 他 的 表演 是 一流 的
- ai cũng biết màn trình diễn của anh ấy luôn đứng đầu.
- 众所周知 的 事实
- sự thật ai cũng biết.
- 他 的 慷慨 是 众所周知 的
- ai cũng biết sự hào phóng của ông ấy.
- 众所周知 , 我 决定 参加 这次 竞选
- ai cũng biết tôi quyết định tham gia trận thi đấu lần này.
- 诸葛亮 , 曹操 是 中国 众所周知 的 人物
- Gia Cát Lượng và Tào Tháo là những nhân vật mà ở Trung Quốc ai ai cũng biết
- 总所 周知 , 现在 是 微信 撩妹 的 时代 ,
- Như chúng ta đã biết, bây giờ là thời đại của WeChat trêu chọc các cô gái,
- 他 对 这个 问题 的 看法 众所周知
- quan điểm của ông về chủ đề này đã được nhiều người biết đến.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 所周知
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 所周知 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm周›
所›
知›