Đọc nhanh: 我等 (ngã đẳng). Ý nghĩa là: chúng tôi (cổ xưa). Ví dụ : - 斯巴达克斯为我等指明道路 Spartacus chỉ đường cho chúng ta.
Ý nghĩa của 我等 khi là Câu thường
✪ chúng tôi (cổ xưa)
us (archaic); we
- 斯巴达克斯 为 我 等 指明 道路
- Spartacus chỉ đường cho chúng ta.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 我等
- 我们 都 等 着 老师 宣布 比赛 的 结果
- Chúng tôi đều đang chờ đợi thầy giáo công bố kết quả cuộc thi.
- 我 让 杜威 警官 等 加西亚 一 找到 营员 名单
- Tôi đã yêu cầu sĩ quan Dewey xem qua danh sách với anh ta
- 外婆 在家 等 着 我 呢
- Bà ngoại đang đợi tôi ở nhà.
- 等 他 回国 , 我会 跟 他 拜拜
- Đợi anh ấy về nước, tôi sẽ chia tay anh ấy.
- 你 等一等 我 呀
- Anh đợi tôi một chút nhé.
- 斯巴达克斯 为 我 等 指明 道路
- Spartacus chỉ đường cho chúng ta.
- 你 等 我 一两个 小时
- Bạn đợi tôi khoảng một hai tiếng.
- 等 我 一歇 , 我 马上 来 找 你
- Đợi anh một lát, anh sẽ lập tức tới tìm em.
- 我 喜欢 坐 一等 座
- Tôi thích ngồi ghế hạng nhất.
- 我们 只 需 等 十分钟
- Chúng ta chỉ cần đợi mười phút.
- 我 在 等待 灵感
- Tôi đang chờ đợi cảm hứng.
- 我 在 等 巴士 来
- Tôi đang đợi xe buýt đến.
- 我 在 车站 等 车 呢
- Tôi đang đợi xe ở bến đây.
- 我 在 车站 等待 公交车
- Tôi đang chờ xe buýt ở trạm xe.
- 我 喜欢 苹果 、 香蕉 等等
- Tôi thích táo, chuối, v.v.
- 我 喜欢 吃 苹果 、 香蕉 、 橘子 等等
- Tôi thích ăn táo, chuối, cam, v.v.
- 他 在 餐厅 等 我
- Anh ấy đang đợi tôi ở nhà hàng.
- 等 一下 , 我 没 弄 明白
- Chờ chút, tôi vẫn chưa hiểu lắm.
- 我 等 了 六分钟
- Tôi đã đợi sáu phút rồi.
- 我 公司 生产 各种 蘸 酱 、 辣椒酱 、 调味酱 等
- Công ty chúng tôi sản xuất các loại nước chấm, tương ớt, chất điều vị...
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 我等
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 我等 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm我›
等›