我爱你 wǒ ài nǐ

Từ hán việt: 【ngã ái nhĩ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "我爱你" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (ngã ái nhĩ). Ý nghĩa là: anh yêu em; em yêu anh. Ví dụ : - 。 Mary, anh yêu em.. - 。 Mẹ ơi, con yêu mẹ.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 我爱你 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Câu thường
Ví dụ

Ý nghĩa của 我爱你 khi là Câu thường

anh yêu em; em yêu anh

一般用于一人向爱慕的另一个人的感情表达,也可以用于亲人间,是一个人对另一个人的感情表达

Ví dụ:
  • - 玛丽 mǎlì 我爱你 wǒàinǐ

    - Mary, anh yêu em.

  • - 妈妈 māma 我爱你 wǒàinǐ

    - Mẹ ơi, con yêu mẹ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 我爱你

  • - 妈妈 māma 我爱你 wǒàinǐ

    - Mẹ ơi, con yêu mẹ.

  • - 亲爱 qīnài de 妈妈 māma 我爱你 wǒàinǐ

    - Mẹ yêu quý, con yêu mẹ.

  • - 妈咪 māmi 我爱你 wǒàinǐ

    - Mẹ ơi con yêu mẹ.

  • - 玛丽 mǎlì 我爱你 wǒàinǐ

    - Mary, anh yêu em.

  • - 希望 xīwàng ài

    - Tôi mong là bạn yêu tôi.

  • - shì de 爱好者 àihàozhě

    - Tôi là một fan hâm mộ của bạn.

  • - 愿意 yuànyì ài 一辈子 yībèizi ma

    - Em có bằng lòng yêu anh cả đời không?

  • - 我誓 wǒshì 我会 wǒhuì ài 一辈子 yībèizi

    - Anh thề anh sẽ yêu em suốt đời.

  • - hěn xiǎng 帮助 bāngzhù 可是 kěshì 爱莫能助 àimònéngzhù

    - Tôi rất muốn giúp bạn, nhưng lực bất tòng tâm.

  • - 亲爱 qīnài de 没有 méiyǒu 怎能 zěnnéng 活下去 huóxiàqù

    - Em yêu, làm sao anh sống được mà không có em.

  • - duì 女朋友 nǚpéngyou shuō 我爱你 wǒàinǐ

    - Anh ấy nói với bạn gái là :" anh yêu em!"

  • - 这辈子 zhèbèizi zhǐ ài 一个 yígè rén

    - Cả đời này tôi chỉ yêu một mình bạn.

  • - ài bāng bāng 可以 kěyǐ zhǎo 别人 biérén

    - Bạn có muốn giúp tôi hay không, tôi cũng có thể tìm người khác.

  • - 知道 zhīdào ài chī 口重 kǒuzhòng de 所以 suǒyǐ 多搁 duōgē le xiē 酱油 jiàngyóu

    - Tôi biết bạn thích ăn mặn vì thế nên cho thêm ít nước tương.

  • - 明白 míngbai 为什么 wèishíme ài

    - Em không hiểu tại sao anh lại yêu cô ấy.

  • - ài 干脆 gāncuì 直接 zhíjiē shuō ba

    - Anh không yêu em, cứ nói thẳng ra đi.

  • - ài shì 什么 shénme 缘由 yuányóu

    - Em yêu tôi vì lý do gì?

  • - 觉得 juéde 你们 nǐmen duì tài 溺爱 nìài le

    - Tôi cảm thấy các bạn đã quá cưng chiều anh ấy.

  • - 如果 rúguǒ 告诉 gàosù 厌倦 yànjuàn le 失去 shīqù 所有 suǒyǒu de 挚爱 zhìài ne

    - Điều gì sẽ xảy ra nếu tôi nói với bạn rằng tôi phát ốm vì mất đi những người tôi quan tâm?

  • - 我爱你 wǒàinǐ 一生一世 yìshēngyíshì

    - Anh yêu em một đời một kiếp.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 我爱你

Hình ảnh minh họa cho từ 我爱你

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 我爱你 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhĩ , Nễ
    • Nét bút:ノ丨ノフ丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ONF (人弓火)
    • Bảng mã:U+4F60
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Qua 戈 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ngã
    • Nét bút:ノ一丨一フノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HQI (竹手戈)
    • Bảng mã:U+6211
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Trảo 爪 (+6 nét)
    • Pinyin: ài
    • Âm hán việt: Ái
    • Nét bút:ノ丶丶ノ丶フ一ノフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BBKE (月月大水)
    • Bảng mã:U+7231
    • Tần suất sử dụng:Rất cao