Đọc nhanh: 我好想你 (ngã hảo tưởng nhĩ). Ý nghĩa là: Anh rất nhớ em.
Ý nghĩa của 我好想你 khi là Câu thường
✪ Anh rất nhớ em
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 我好想你
- 我扎 得 不好 , 还是 你 来 扎 吧 !
- Tôi buộc không tốt, hay là bạn đến buộc đi.
- 你别 想 扎 我 一分钱
- Bạn đừng hòng ăn gian một đồng của tôi.
- 我 是 想 让 你 知道 库尔特 · 麦克 维是 敌人
- Tôi muốn bạn biết rằng Kurt McVeigh là kẻ thù.
- 林妹妹 , 姐姐 好想你
- Em Lâm, chị nhớ em lắm.
- 你 敢 撩 我 妹妹 , 我 给 你 好看
- Mày dám tán em gái tao, tao cho mày biết tay.
- 我 是 你 的 爱好者
- Tôi là một fan hâm mộ của bạn.
- 我 很 想 帮助 你 , 可是 我 爱莫能助
- Tôi rất muốn giúp bạn, nhưng lực bất tòng tâm.
- 我 替 你 设想 方案
- Tôi sẽ thay bạn nghĩ ra giải pháp.
- 你 想 让 我 重开 这个 案子 吗
- Bạn muốn tôi mở lại trường hợp?
- 我 辜负 了 老师 的 好意 竟然 顶撞 了 她 回想起来 懊悔不已
- Tôi đã phụ lòng tốt của cô giáo và thậm chí còn mâu thuẫn với cô ấy, và nhìn lại thì tôi hối hận rất nhiều.
- 我 这个 厂长 如果 当 得 不好 , 你们 可以 随时 罢免 我
- nếu tôi, xưởng trưởng, làm không xong, thì các anh cứ việc cách chức tôi bất kỳ lúc nào.
- 我 不 明白 你 的 想法
- Tôi không hiểu quan điểm của bạn.
- 想 骗 我 , 你 还 嫩 了 点
- Muốn lừa tôi à, bạn còn non lắm
- 我妈 做 了 些 烤 千层饼 , 你 想 吃些 吗 ?
- Mẹ tớ có làm mấy cái bánh ngàn lớp đấy, cậu muốn ăn chút chứ?
- 我 想 亲嘴 你
- Tớ muốn hôn cậu.
- 我 想 跟 你 通融 二百块 钱
- tôi muốn mượn tạm của anh 200 đồng.
- 我 好 想 去 柏克莱
- Tôi muốn đến Berkeley quá tệ.
- 我 不想 推辞 你 的 好意
- Tôi không muốn từ chối lòng tốt của bạn.
- 你 想想 我 对 你好 吗 ?
- Bạn nghĩ xem tôi có tốt với bạn không
- 我 想 跟 他 说 一句 你好
- Tôi muốn nói với anh ấy câu "Xin chào".
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 我好想你
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 我好想你 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm你›
好›
想›
我›