Đọc nhanh: 我想娶你! (ngã tưởng thú nhĩ). Ý nghĩa là: Anh muốn lấy em (dùng cho con trai).
Ý nghĩa của 我想娶你! khi là Câu thường
✪ Anh muốn lấy em (dùng cho con trai)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 我想娶你!
- 你别 想 扎 我 一分钱
- Bạn đừng hòng ăn gian một đồng của tôi.
- 我 是 想 让 你 知道 库尔特 · 麦克 维是 敌人
- Tôi muốn bạn biết rằng Kurt McVeigh là kẻ thù.
- 我 只是 不 喜欢 你 , 尔
- Chỉ là em không thích anh, thế thôi!
- 哎哟 你 踩 到 我 脚 上 了
- Ây da, cậu dẫm lên chân tớ rồi!
- 我 不想 伤害 你 的 感情
- Tôi không muốn làm tổn thương tình cảm của bạn.
- 我 很 想 帮助 你 , 可是 我 爱莫能助
- Tôi rất muốn giúp bạn, nhưng lực bất tòng tâm.
- 他 对 女朋友 说 我爱你 !
- Anh ấy nói với bạn gái là :" anh yêu em!"
- 我 替 你 设想 方案
- Tôi sẽ thay bạn nghĩ ra giải pháp.
- 俺 不想 去 , 你 自己 去 吧 !
- Tôi không muốn đi, bạn tự đi đi.
- 你 想 让 我 重开 这个 案子 吗
- Bạn muốn tôi mở lại trường hợp?
- 你们 磨磨蹭蹭 的 , 连 我 都 替 你们 着急
- các anh cứ chậm rì rì, tôi sốt ruột thay cho các anh!
- 我 说 了 你 不 愿意 听 的话 , 心里 可 别 恼恨 我
- tôi đã nói những lời mà anh không thích nghe, xin đừng trách tôi!
- 你 再 那么 着 , 我 可要 恼 了
- anh lại cứ thế, tôi phát cáu luôn!
- 你 给 我 闭嘴 , 别 在 这 胡说八道 !
- Cậu im ngay cho tôi, đừng có ở đây nói linh tinh.
- 你 这样 胡说八道 是 对 我 的 侮辱 !
- Những lời lẽ bậy bạ của cậu là sự sỉ nhục đối với tôi!
- 我 只 听 队长 的 , 你 甭想 指拨 我
- tôi chỉ nghe theo đội trưởng, anh không cần phải chỉ thị cho tôi!
- 我 想 多 了解 了解 你 的 生活 !
- Tôi muốn biết thêm về cuộc sống của bạn!
- 如果 想 娶 我 , 你 得 送 彩礼
- Nếu anh muốn cưới em thì phải đưa sính lễ.
- 我要 告诉 你 一件 你 意想不到 的 事 !
- Tôi sẽ nói với bạn một điều mà bạn không ngờ tới!
- 我 真的 非常 想念 你 !
- Em thực sự rất nhớ anh!
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 我想娶你!
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 我想娶你! . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm你›
娶›
想›
我›