Đọc nhanh: 我想你 (ngã tưởng nhĩ). Ý nghĩa là: Anh nhớ em.
Ý nghĩa của 我想你 khi là Câu thường
✪ Anh nhớ em
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 我想你
- 你别 想 扎 我 一分钱
- Bạn đừng hòng ăn gian một đồng của tôi.
- 我 是 想 让 你 知道 库尔特 · 麦克 维是 敌人
- Tôi muốn bạn biết rằng Kurt McVeigh là kẻ thù.
- 你 想 让 我 交出 赛 拉斯 的 墓碑
- Bạn muốn tôi giao bia mộ của Silas?
- 我 不想 伤害 你 的 感情
- Tôi không muốn làm tổn thương tình cảm của bạn.
- 我 很 想 帮助 你 , 可是 我 爱莫能助
- Tôi rất muốn giúp bạn, nhưng lực bất tòng tâm.
- 我 替 你 设想 方案
- Tôi sẽ thay bạn nghĩ ra giải pháp.
- 你 想 让 我 重开 这个 案子 吗
- Bạn muốn tôi mở lại trường hợp?
- 我 不 明白 你 的 想法
- Tôi không hiểu quan điểm của bạn.
- 想 骗 我 , 你 还 嫩 了 点
- Muốn lừa tôi à, bạn còn non lắm
- 我妈 做 了 些 烤 千层饼 , 你 想 吃些 吗 ?
- Mẹ tớ có làm mấy cái bánh ngàn lớp đấy, cậu muốn ăn chút chứ?
- 我 想 亲嘴 你
- Tớ muốn hôn cậu.
- 我 想 跟 你 通融 二百块 钱
- tôi muốn mượn tạm của anh 200 đồng.
- 请 告诉 我 你 想诉 什么
- Xin hãy cho tôi biết bạn muốn nói gì.
- 我 想 认识 认识 你
- Tôi muốn làm quen với bạn.
- 我 想 和 你 滚 床单
- Anh muốn làm tình với em.
- 名 不正 言不顺 , 你 想 我 要 怎么办 ?
- Danh không chính, ngôn không thuận, bạn nghĩ tôi phải làm thế nào?
- 我 想 帮 你 申雪
- Tôi muốn giúp bạn rửa oan.
- 我 当然 会 想方设法 帮 你 的
- Tất nhiên tôi sẽ tìm mọi cách để giúp bạn.
- 我 想 抱抱 你
- Tôi muốn ôm bạn.
- 我 想 给 你 道歉
- Tôi muốn xin lỗi bạn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 我想你
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 我想你 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm你›
想›
我›