我想你 wǒ xiǎng nǐ

Từ hán việt: 【ngã tưởng nhĩ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "我想你" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (ngã tưởng nhĩ). Ý nghĩa là: Anh nhớ em.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 我想你 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Câu thường
Ví dụ

Ý nghĩa của 我想你 khi là Câu thường

Anh nhớ em

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 我想你

  • - 你别 nǐbié xiǎng zhā 一分钱 yīfēnqián

    - Bạn đừng hòng ăn gian một đồng của tôi.

  • - shì xiǎng ràng 知道 zhīdào 库尔特 kùěrtè · 麦克 màikè 维是 wéishì 敌人 dírén

    - Tôi muốn bạn biết rằng Kurt McVeigh là kẻ thù.

  • - xiǎng ràng 交出 jiāochū sài 拉斯 lāsī de 墓碑 mùbēi

    - Bạn muốn tôi giao bia mộ của Silas?

  • - 不想 bùxiǎng 伤害 shānghài de 感情 gǎnqíng

    - Tôi không muốn làm tổn thương tình cảm của bạn.

  • - hěn xiǎng 帮助 bāngzhù 可是 kěshì 爱莫能助 àimònéngzhù

    - Tôi rất muốn giúp bạn, nhưng lực bất tòng tâm.

  • - 设想 shèxiǎng 方案 fāngàn

    - Tôi sẽ thay bạn nghĩ ra giải pháp.

  • - xiǎng ràng 重开 chóngkāi 这个 zhègè 案子 ànzi ma

    - Bạn muốn tôi mở lại trường hợp?

  • - 明白 míngbai de 想法 xiǎngfǎ

    - Tôi không hiểu quan điểm của bạn.

  • - xiǎng piàn hái nèn le diǎn

    - Muốn lừa tôi à, bạn còn non lắm

  • - 我妈 wǒmā zuò le xiē kǎo 千层饼 qiāncéngbǐng xiǎng 吃些 chīxiē ma

    - Mẹ tớ có làm mấy cái bánh ngàn lớp đấy, cậu muốn ăn chút chứ?

  • - xiǎng 亲嘴 qīnzuǐ

    - Tớ muốn hôn cậu.

  • - xiǎng gēn 通融 tōngróng 二百块 èrbǎikuài qián

    - tôi muốn mượn tạm của anh 200 đồng.

  • - qǐng 告诉 gàosù 想诉 xiǎngsù 什么 shénme

    - Xin hãy cho tôi biết bạn muốn nói gì.

  • - xiǎng 认识 rènshí 认识 rènshí

    - Tôi muốn làm quen với bạn.

  • - xiǎng gǔn 床单 chuángdān

    - Anh muốn làm tình với em.

  • - míng 不正 bùzhèng 言不顺 yánbùshùn xiǎng yào 怎么办 zěnmebàn

    - Danh không chính, ngôn không thuận, bạn nghĩ tôi phải làm thế nào?

  • - xiǎng bāng 申雪 shēnxuě

    - Tôi muốn giúp bạn rửa oan.

  • - 当然 dāngrán huì 想方设法 xiǎngfāngshèfǎ bāng de

    - Tất nhiên tôi sẽ tìm mọi cách để giúp bạn.

  • - xiǎng 抱抱 bàobào

    - Tôi muốn ôm bạn.

  • - xiǎng gěi 道歉 dàoqiàn

    - Tôi muốn xin lỗi bạn.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 我想你

Hình ảnh minh họa cho từ 我想你

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 我想你 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhĩ , Nễ
    • Nét bút:ノ丨ノフ丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ONF (人弓火)
    • Bảng mã:U+4F60
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+9 nét)
    • Pinyin: Xiǎng
    • Âm hán việt: Tưởng
    • Nét bút:一丨ノ丶丨フ一一一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DUP (木山心)
    • Bảng mã:U+60F3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Qua 戈 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ngã
    • Nét bút:ノ一丨一フノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HQI (竹手戈)
    • Bảng mã:U+6211
    • Tần suất sử dụng:Rất cao