Đọc nhanh: 我买单! (ngã mãi đơn). Ý nghĩa là: Để anh trả tiền.
Ý nghĩa của 我买单! khi là Câu thường
✪ Để anh trả tiền
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 我买单!
- 我扎 得 不好 , 还是 你 来 扎 吧 !
- Tôi buộc không tốt, hay là bạn đến buộc đi.
- 我 让 杜威 警官 等 加西亚 一 找到 营员 名单
- Tôi đã yêu cầu sĩ quan Dewey xem qua danh sách với anh ta
- 我 买 两罗笔
- Tôi mua hai gốt bút.
- 妈妈 使 我 去 买 东西
- Mẹ sai tôi đi mua đồ.
- 妈妈 给 我 买 了 新 伞
- Mẹ đã mua cho tôi một chiếc ô mới.
- 想 泡 我 妹妹 做梦 !
- Muốn đùa giỡn em gái tôi, mơ đi!
- 我要 去 我 奶奶家 !
- Tôi muốn đến nhà bà nội!
- 我 得 走 了 , 拜拜 !
- Tôi phải đi rồi, tạm biệt!
- 我们 下次 见 , 拜拜 !
- Chúng ta gặp lại lần sau, tạm biệt!
- 拜托 , 别 打扰 我 !
- Làm ơn, đừng làm phiền tôi!
- 别 拿 我 打哈哈
- đừng đem tôi ra làm trò đùa!
- 哈哈 , 我们 赢 了 !
- Haha, chúng ta thắng rồi!
- 我 又 和 了 , 哈哈 !
- Tôi lại ù rồi,haha!
- 我来 买单
- Tôi sẽ thanh toán hóa đơn.
- 服务员 , 买单 !
- Phục vụ, thanh toán.
- 我们 各自 买单
- Chúng ta tự thanh toán riêng.
- 想 单挑 吗 ? 我 奉陪 !
- Muốn lên sao? tôi phụng bồi
- 我 把 买单 放在 桌上
- Tôi đặt hóa đơn trên bàn.
- 小子 , 敢 泡 我 马子 ! 你 说 吧 , 是 单挑 还是 群殴 ?
- Chàng trai, dám ngâm ngựa của tôi! Nói cho tôi biết, thích một chọi một hay một cuộc chiến nhóm?
- 买 完 东西 我们 回家吧 !
- Mua đồ xong chúng ta về nhà đi!
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 我买单!
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 我买单! . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm买›
单›
我›