Đọc nhanh: 我想嫁给你! (ngã tưởng giá cấp nhĩ). Ý nghĩa là: Em muốn lấy anh (dùng cho con gái).
Ý nghĩa của 我想嫁给你! khi là Câu thường
✪ Em muốn lấy anh (dùng cho con gái)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 我想嫁给你!
- 嫁给 你 这个 老公 就算 我 倒 了 八辈子
- Gả cho thằng chồng như mày coi như tao đen tám kiếp.
- 你 给 我 闭嘴 , 别 在 这 胡说八道 !
- Cậu im ngay cho tôi, đừng có ở đây nói linh tinh.
- 你 给 我 闭嘴 !
- Bạn im miệng cho tôi.
- 你 给 我们 领个 道 儿 吧
- bạn chỉ đường cho chúng tôi nhé!
- 我 想 给 你 道歉
- Tôi muốn xin lỗi bạn.
- 我 只 听 队长 的 , 你 甭想 指拨 我
- tôi chỉ nghe theo đội trưởng, anh không cần phải chỉ thị cho tôi!
- 你 能 嫁给 我 吗 ?
- Em có thể lấy anh không?
- 只要 你 有钱 , 我 就 嫁给 你
- Chỉ cần anh có tiền, em sẽ gả cho anh.
- 他 笑 着 问 : 你 同意 嫁给 我 吗 ?
- Anh mỉm cười hỏi: Em có đồng ý lấy anh không?
- 我 想 我 应该 带 威尼斯 给 你
- Tôi nghĩ tôi sẽ mang Venice đến với bạn.
- 你 必须 立刻 给 我 回来 !
- Cậu phải quay lại ngay lập tức cho tôi!
- 我 想 多 了解 了解 你 的 生活 !
- Tôi muốn biết thêm về cuộc sống của bạn!
- 你 给 我 让开 !
- Anh tránh ra cho tôi!
- 你 给 我 滚开 !
- Anh cút đi cho em!
- 我 不想 再 给 你 添麻烦 了
- Tôi không muốn làm phiền bạn thêm nữa.
- 你 想 让 我 给 你 铺路 嘛
- Bạn muốn tôi mở đường cho bạn.
- 王老师 大声 喊道 : 小 明 , 把 你 的 家长 给 我 叫 来 !
- Cô giáo Vương hét to: "Tiểu Minh, gọi phụ huynh đến gặp tôi!"
- 你 给 我 10 万 越南盾 吧 !
- Bạn cho tôi một trăm nghìn đồng đi.
- 你 胡说 什么 , 快给我 住口
- anh nói bậy gì đó, mau im miệng đi!
- 我 想 给 你 一记 掌
- Tôi muốn cho anh một cái tát.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 我想嫁给你!
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 我想嫁给你! . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm你›
嫁›
想›
我›
给›