我想嫁给你! wǒ xiǎng jià gěi nǐ!

Từ hán việt: 【ngã tưởng giá cấp nhĩ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "我想嫁给你!" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: ! (ngã tưởng giá cấp nhĩ). Ý nghĩa là: Em muốn lấy anh (dùng cho con gái).

Từ vựng: Tình Yêu Ngôn Tình

Xem ý nghĩa và ví dụ của 我想嫁给你! khi ở các dạng từ loại khác nhau

Câu thường
Ví dụ

Ý nghĩa của 我想嫁给你! khi là Câu thường

Em muốn lấy anh (dùng cho con gái)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 我想嫁给你!

  • - 嫁给 jiàgěi 这个 zhègè 老公 lǎogōng 就算 jiùsuàn dào le 八辈子 bābèizi

    - Gả cho thằng chồng như mày coi như tao đen tám kiếp.

  • - gěi 闭嘴 bìzuǐ bié zài zhè 胡说八道 húshuōbādào

    - Cậu im ngay cho tôi, đừng có ở đây nói linh tinh.

  • - gěi 闭嘴 bìzuǐ

    - Bạn im miệng cho tôi.

  • - gěi 我们 wǒmen 领个 lǐnggè dào ér ba

    - bạn chỉ đường cho chúng tôi nhé!

  • - xiǎng gěi 道歉 dàoqiàn

    - Tôi muốn xin lỗi bạn.

  • - zhǐ tīng 队长 duìzhǎng de 甭想 béngxiǎng 指拨 zhǐbō

    - tôi chỉ nghe theo đội trưởng, anh không cần phải chỉ thị cho tôi!

  • - néng 嫁给 jiàgěi ma

    - Em có thể lấy anh không?

  • - 只要 zhǐyào 有钱 yǒuqián jiù 嫁给 jiàgěi

    - Chỉ cần anh có tiền, em sẽ gả cho anh.

  • - xiào zhe wèn 同意 tóngyì 嫁给 jiàgěi ma

    - Anh mỉm cười hỏi: Em có đồng ý lấy anh không?

  • - xiǎng 应该 yīnggāi dài 威尼斯 wēinísī gěi

    - Tôi nghĩ tôi sẽ mang Venice đến với bạn.

  • - 必须 bìxū 立刻 lìkè gěi 回来 huílai

    - Cậu phải quay lại ngay lập tức cho tôi!

  • - xiǎng duō 了解 liǎojiě 了解 liǎojiě de 生活 shēnghuó

    - Tôi muốn biết thêm về cuộc sống của bạn!

  • - gěi 让开 ràngkāi

    - Anh tránh ra cho tôi!

  • - gěi 滚开 gǔnkāi

    - Anh cút đi cho em!

  • - 不想 bùxiǎng zài gěi 添麻烦 tiānmáfan le

    - Tôi không muốn làm phiền bạn thêm nữa.

  • - xiǎng ràng gěi 铺路 pūlù ma

    - Bạn muốn tôi mở đường cho bạn.

  • - 王老师 wánglǎoshī 大声 dàshēng 喊道 hǎndào xiǎo míng de 家长 jiāzhǎng gěi jiào lái

    - Cô giáo Vương hét to: "Tiểu Minh, gọi phụ huynh đến gặp tôi!"

  • - gěi 10 wàn 越南盾 yuènándùn ba

    - Bạn cho tôi một trăm nghìn đồng đi.

  • - 胡说 húshuō 什么 shénme 快给我 kuàigěiwǒ 住口 zhùkǒu

    - anh nói bậy gì đó, mau im miệng đi!

  • - xiǎng gěi 一记 yījì zhǎng

    - Tôi muốn cho anh một cái tát.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 我想嫁给你!

Hình ảnh minh họa cho từ 我想嫁给你!

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 我想嫁给你! . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhĩ , Nễ
    • Nét bút:ノ丨ノフ丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ONF (人弓火)
    • Bảng mã:U+4F60
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+10 nét)
    • Pinyin: Jià
    • Âm hán việt: Giá
    • Nét bút:フノ一丶丶フ一ノフノノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VJMO (女十一人)
    • Bảng mã:U+5AC1
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+9 nét)
    • Pinyin: Xiǎng
    • Âm hán việt: Tưởng
    • Nét bút:一丨ノ丶丨フ一一一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DUP (木山心)
    • Bảng mã:U+60F3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Qua 戈 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ngã
    • Nét bút:ノ一丨一フノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HQI (竹手戈)
    • Bảng mã:U+6211
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+6 nét)
    • Pinyin: Gěi , Jǐ
    • Âm hán việt: Cấp
    • Nét bút:フフ一ノ丶一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VMOMR (女一人一口)
    • Bảng mã:U+7ED9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao