你很漂亮 nǐ hěn piàoliang

Từ hán việt: 【nhĩ ngận phiêu lượng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "你很漂亮" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (nhĩ ngận phiêu lượng). Ý nghĩa là: Em rất xinh.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 你很漂亮 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Câu thường
Ví dụ

Ý nghĩa của 你很漂亮 khi là Câu thường

Em rất xinh

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 你很漂亮

  • - 这条 zhètiáo de 河套 hétào 很漂亮 hěnpiàoliàng

    - Chỗ uốn cong của con sông này rất đẹp.

  • - 川妹子 chuānmèizi 很漂亮 hěnpiàoliàng

    - Con gái Tứ Xuyên rất xinh đẹp.

  • - a de huà 太漂亮 tàipiàoliàng le

    - Ồ, bức tranh của bạn đẹp quá!

  • - 今天 jīntiān zhēn 漂亮 piàoliàng

    - Ái chà, hôm nay hơi bị xinh đấy.

  • - 那位 nàwèi 鸿 hóng 小姐 xiǎojie 很漂亮 hěnpiàoliàng

    - Cô gái họ Hồng đó rất xinh đẹp.

  • - zhǐ 鸿 hóng 很漂亮 hěnpiàoliàng

    - Con hồng nhạn kia rất xinh đẹp.

  • - 这个 zhègè 铃儿 língér 很漂亮 hěnpiàoliàng

    - Chiếc chuông này rất đẹp.

  • - 盒子 hézi de 外面 wàimiàn 很漂亮 hěnpiàoliàng

    - Mặt ngoài của hộp rất đẹp.

  • - 这排 zhèpái 椅子 yǐzi 很漂亮 hěnpiàoliàng

    - Hàng ghế này đẹp quá.

  • - 椅树 yǐshù de huā 很漂亮 hěnpiàoliàng

    - Hoa của cây sơn đồng tử rất đẹp.

  • - 石榴花 shíliúhuā 很漂亮 hěnpiàoliàng

    - Hoa lựu rất đẹp.

  • - 这座 zhèzuò 教堂 jiàotáng 很漂亮 hěnpiàoliàng

    - Nhà thờ này rất đẹp.

  • - de 键盘 jiànpán hǎo 漂亮 piàoliàng

    - Bàn phím của bạn đẹp ghê.

  • - 雪花儿 xuěhuāér 很漂亮 hěnpiàoliàng

    - Hoa tuyết rất đẹp.

  • - 车上 chēshàng de 装饰 zhuāngshì 很漂亮 hěnpiàoliàng

    - Đồ trang trí trên xe rất đẹp.

  • - 这件 zhèjiàn 首饰 shǒushì 很漂亮 hěnpiàoliàng

    - Món đồ trang sức này rất đẹp.

  • - 这颗 zhèkē 漂亮 piàoliàng de 珍珠 zhēnzhū hěn 珍贵 zhēnguì

    - Hạt trai này rất đẹp và quý giá.

  • - réng 很漂亮 hěnpiàoliàng

    - Bạn vẫn rất xinh đẹp.

  • - 女朋友 nǚpéngyou 很漂亮 hěnpiàoliàng

    - Bạn gái tôi rất đẹp.

  • - 这件 zhèjiàn shì zuò 很漂亮 hěnpiàoliàng

    - Chuyện này bạn làm rất tốt.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 你很漂亮

Hình ảnh minh họa cho từ 你很漂亮

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 你很漂亮 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:đầu 亠 (+7 nét)
    • Pinyin: Liàng
    • Âm hán việt: Lương , Lượng
    • Nét bút:丶一丨フ一丶フノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YRBU (卜口月山)
    • Bảng mã:U+4EAE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhĩ , Nễ
    • Nét bút:ノ丨ノフ丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ONF (人弓火)
    • Bảng mã:U+4F60
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Xích 彳 (+6 nét)
    • Pinyin: Hěn
    • Âm hán việt: Hẫn , Khấn , Ngận
    • Nét bút:ノノ丨フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HOAV (竹人日女)
    • Bảng mã:U+5F88
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+11 nét)
    • Pinyin: Biāo , Piāo , Piǎo , Piào
    • Âm hán việt: Phiêu , Phiếu , Xiếu
    • Nét bút:丶丶一一丨フ丨丨一一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EMWF (水一田火)
    • Bảng mã:U+6F02
    • Tần suất sử dụng:Cao