Đọc nhanh: 你很漂亮 (nhĩ ngận phiêu lượng). Ý nghĩa là: Em rất xinh.
Ý nghĩa của 你很漂亮 khi là Câu thường
✪ Em rất xinh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 你很漂亮
- 这条 河 的 河套 很漂亮
- Chỗ uốn cong của con sông này rất đẹp.
- 川妹子 很漂亮
- Con gái Tứ Xuyên rất xinh đẹp.
- 啊 , 你 的 画 太漂亮 了 !
- Ồ, bức tranh của bạn đẹp quá!
- 哟 , 你 今天 真 漂亮 !
- Ái chà, hôm nay hơi bị xinh đấy.
- 那位 鸿 小姐 很漂亮
- Cô gái họ Hồng đó rất xinh đẹp.
- 那 只 鸿 很漂亮
- Con hồng nhạn kia rất xinh đẹp.
- 这个 铃儿 很漂亮
- Chiếc chuông này rất đẹp.
- 盒子 的 外面 很漂亮
- Mặt ngoài của hộp rất đẹp.
- 这排 椅子 很漂亮
- Hàng ghế này đẹp quá.
- 椅树 的 花 很漂亮
- Hoa của cây sơn đồng tử rất đẹp.
- 石榴花 很漂亮
- Hoa lựu rất đẹp.
- 这座 教堂 很漂亮
- Nhà thờ này rất đẹp.
- 你 的 键盘 好 漂亮
- Bàn phím của bạn đẹp ghê.
- 雪花儿 很漂亮
- Hoa tuyết rất đẹp.
- 车上 的 装饰 很漂亮
- Đồ trang trí trên xe rất đẹp.
- 这件 首饰 很漂亮
- Món đồ trang sức này rất đẹp.
- 这颗 漂亮 的 珍珠 很 珍贵
- Hạt trai này rất đẹp và quý giá.
- 你 仍 很漂亮
- Bạn vẫn rất xinh đẹp.
- 你 女朋友 很漂亮
- Bạn gái tôi rất đẹp.
- 这件 事 你 做 得 很漂亮
- Chuyện này bạn làm rất tốt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 你很漂亮
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 你很漂亮 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm亮›
你›
很›
漂›