Đọc nhanh: 你很可爱 (nhĩ ngận khả ái). Ý nghĩa là: Em rất đáng yêu.
Ý nghĩa của 你很可爱 khi là Câu thường
✪ Em rất đáng yêu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 你很可爱
- 袋鼠 很 可爱
- Chuột túi rất đáng yêu.
- 这头 豕 很 可爱
- Con lợn này rất đáng yêu.
- 他 很 爱 那 几只 小鸭 , 小鸭 也 诚然 可爱
- nó rất yêu mấy chú vịt con ấy, mà lũ vịt con quả thật cũng
- 露出 的 小手 很 可爱
- Bàn tay lộ ra rất dễ thương.
- 个人爱好 可以 很 独特
- Sở thích cá nhân có thể rất đặc biệt.
- 你 希望 一切 事物 美好 可爱
- Bạn muốn mọi thứ trở nên tốt đẹp và đẹp đẽ.
- 你 脸上 有 一个 好 可爱 的 酒窝
- bạn có một chiếc lúm đồng tiền trên mặt thật dễ thương.
- 小狗 的 头 很 可爱
- Đầu của chú chó con rất dễ thương.
- 孩子 睡时 的 样子 很 可爱
- Dáng vẻ đứa trẻ khi ngủ rất đáng yêu.
- 她 甜睡 的 样子 很 可爱
- Bộ dáng lúc ngủ ngon của cô ấy rất đáng yêu.
- 那双 粉红 鞋子 很 可爱
- Đôi giày màu hồng phấn đó rất dễ thương.
- 她 发呆 的 样子 很 可爱
- Dáng vẻ thẫn thờ của cô ấy trông rất đáng yêu.
- 我 很 想 帮助 你 , 可是 我 爱莫能助
- Tôi rất muốn giúp bạn, nhưng lực bất tòng tâm.
- 我 的 女儿 很 可爱
- Con gái tôi rất dễ thương.
- 那 只 女 猫 很 是 可爱
- Con mèo cái đó rất đáng yêu.
- 那个 天 真的 小女孩 很 可爱
- Cô bé ngây thơ đó rất dễ thương.
- 很多 女生 扎 马尾 就 会 显得 很 灵动 可爱
- Nhiều cô gái trông sẽ rất thông minh và dễ thương khi để tóc đuôi ngựa,
- 我们 之间 的 情谊 很 可爱
- Tình cảm giữa chúng tôi rất gắn bó.
- 漫画 里 的 人物 都 很 可爱
- Các nhân vật trong truyện tranh đều rất dễ thương.
- 你 原来 的 发型 也 很 可爱
- Kiểu tóc lúc đầu của bạn cũng rất dễ thương
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 你很可爱
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 你很可爱 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm你›
可›
很›
爱›