Đọc nhanh: 请买票! (thỉnh mãi phiếu). Ý nghĩa là: Mời mua vé!.
Ý nghĩa của 请买票! khi là Câu thường
✪ Mời mua vé!
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 请买票!
- 请 您 用 饭 啊 !
- Mời ông dùng bữa!
- 冒昧 请 您 帮个 忙 , 谢谢 !
- Tôi mạo muội làm phiền, xin ngài giúp đỡ một chút, cảm ơn!
- 请 大家 安静 一下 !
- Mong mọi người trật tự một chút!
- 通过 中介 购买 股票 比较 安全
- Mua cổ phiếu qua trung gian thì an toàn hơn.
- 有否 法例 或 规例 容许 以非 真 金白银 买卖 股票 ?
- Có luật hoặc quy định nào cho phép giao dịch cổ phiếu không phải "tiền thật" không?
- 股票 又 跌 了 , 真 囧 !
- Cổ phiếu lại giảm rồi, thật là chán!
- 没什么 , 请进来 吧
- Không sao đâu, mời vào!
- 哇塞 , 你 买 了 新车 !
- Ôi, bạn mua xe mới rồi!
- 丢 了 就 丢 了 , 大不了 再 买 一个 !
- Mất thì cũng mất rồi, cùng lắm thì mua thêm một cái!
- 今天 我 请 你 吃饭 吧 !
- Hôm nay tôi mời bạn ăn cơm nhé!
- 请 在 此处 购买 矿工 日 蜡烛
- Mua nến Ngày thợ mỏ của bạn tại đây!
- 今天 我 去 买 火车票 没买 到 , 白白 走 了 一趟
- Hôm nay tôi đi mua vé tàu nhưng không có, đi một chuyến chả được gì.
- 她 还 没 买票 呢
- Cô ấy vẫn chưa mua vé.
- 机票 已经 买好 了
- Vé máy bay đã mua rồi.
- 我 买 了 一张 机票
- Tôi đã mua một tấm vé máy bay.
- 他 买 了 两张 去 百慕大 的 机票 说 我们 要 私奔
- Mua hai vé đến Bermuda và nói rằng chúng tôi đang bỏ trốn.
- 有人 倒买倒卖 电影票
- Có người mua đi bán lại vé xem phim.
- 观赏 展览 需要 提前 买票
- Xem triển lãm cần phải mua vé trước.
- 我 买 了 一张 卧铺票
- Tôi đã mua một vé giường nằm.
- 劳驾 买 去 市中心 的 两张 全票 和 两张 半票
- Xin vui lòng, mua hai vé nguyên giá và hai vé giảm giá tại trung tâm thành phố.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 请买票!
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 请买票! . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm买›
票›
请›