Đọc nhanh: 野种! (dã chủng). Ý nghĩa là: Con hoang/ dã chủng.
Ý nghĩa của 野种! khi là Danh từ
✪ Con hoang/ dã chủng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 野种!
- 野禽 , 猎鸟 一种 野生 的 猎鸟 , 如 野鸭 、 野鹅 或 鹌鹑
- 野禽 là một loại chim săn hoang dã, như chim vịt hoang, chim ngỗng hoang hoặc chim cút.
- 呸 我 不能 干 那种 损人利已 的 事
- Hừ! tôi không thể làm những chuyện hại người lợi mình ấy.
- 我 恨 这种 贪心不足 ! 他 说 。 谁 也 没有 接 他 的话
- Tôi ghét loại lòng tham vô đáy này! "Anh ta nói. Không ai trả lời anh ta.
- 把 野生 药材 改为 家种
- biến những cây thuốc dại thành những cây thuốc nhân tạo
- 这种 把戏 可 不够 光明正大 !
- Loại thủ đoạn này không đủ quang minh chính đại!
- 毛茛 是 一种 野生植物 , 开杯 形 黄色 花
- 毛茛 là một loại thực vật hoang dã, có hoa màu vàng hình cúp.
- 咳 真有 这种 怪事儿
- Ôi ! thật có chuyện lạ thế ư!
- 他净办 这种 肉头 事
- hắn ta chỉ làm chuyện dại dột này!
- 这种 植物 是 野生 的
- Loài thực vật này là hoang dã.
- 辛辛苦苦 种 出来 的 粮食 , 由 得 你 作践 糟踏 吗
- khó khăn lắm mới làm ra lương thực, có thể cho phép anh phung phí sao!
- 这种 喜欢 是 刻骨铭心 的 !
- Sự yêu thích này là khắc cốt ghi tâm.
- 这种 行为 太妄 了 !
- Hành vi này quá bốc phét!
- 这种 样式 的 产品 比比皆是 , 你 不必 急于 买下 , 货比三家 不 吃亏 呢 !
- Sản phẩm loại này đâu chả có, không cần mua vội, mua hàng phải tham khảo giá mới tránh lỗ chứ.
- 这是 一种 野花
- Đây là một loại hoa dại.
- 滚开 ! 臭小子 , 有种 你别 走 , 我 找 人 回来 跟 你 斗嘴
- Cút ngay, tiểu tử thối, có gan thì đừng chạy, ta tìm người tới đánh ngươi.
- 做 了 这种 事 , 夸 他 还 好意思 说 呢
- làm những việc như thế, mà anh ta còn nói ra một cách không biết xấu hổ!
- 这种 野 买卖 不会 长久
- Loại mua bán phi pháp này sẽ không thể kéo dài.
- 这种 现象 太 神奇 、 太 不可思议 了 !
- Hiện tượng này thật kỳ diệu và khó tin!
- 野葡萄 蔓 爬 在 石山 上 , 各种各样 的 植物 枝繁叶茂
- Những cây nho dại leo trên núi đá, muôn loài cây cỏ cành lá xum xuê.
- 胡扯 , 世上 哪有 这种 事
- Nói bậy không, trên đời làm gì có chuyện đó!
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 野种!
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 野种! . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm种›
野›