我不想离开你 wǒ bùxiǎng líkāi nǐ

Từ hán việt: 【ngã bất tưởng ly khai nhĩ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "我不想离开你" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (ngã bất tưởng ly khai nhĩ). Ý nghĩa là: Anh không muốn rời xa em.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 我不想离开你 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Câu thường
Ví dụ

Ý nghĩa của 我不想离开你 khi là Câu thường

Anh không muốn rời xa em

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 我不想离开你

  • - 哀求 āiqiú 不要 búyào 离开 líkāi

    - Anh ấy cầu xin tôi đừng rời đi.

  • - 不想 bùxiǎng 伤害 shānghài de 感情 gǎnqíng

    - Tôi không muốn làm tổn thương tình cảm của bạn.

  • - xiǎng ràng 重开 chóngkāi 这个 zhègè 案子 ànzi ma

    - Bạn muốn tôi mở lại trường hợp?

  • - 不想 bùxiǎng 离开 líkāi 展台 zhǎntái

    - Tôi không muốn rời khỏi gian hàng.

  • - 明白 míngbai de 想法 xiǎngfǎ

    - Tôi không hiểu quan điểm của bạn.

  • - 不要 búyào 离开 líkāi 受不了 shòubùliǎo 思念 sīniàn de 折磨 zhémó

    - Đừng rời xa anh, anh không thể chịu đựng được sự dày vò của sự nhớ nhung

  • - míng 不正 bùzhèng 言不顺 yánbùshùn xiǎng yào 怎么办 zěnmebàn

    - Danh không chính, ngôn không thuận, bạn nghĩ tôi phải làm thế nào?

  • - 离开 líkāi 群众 qúnzhòng 就是 jiùshì yǒu 三头六臂 sāntóuliùbì 顶用 dǐngyòng

    - xa rời quần chúng, anh có ba đầu sáu tay cũng không làm gì được.

  • - 我们 wǒmen 迫不及待 pòbùjídài 想要 xiǎngyào 开始 kāishǐ le

    - Chúng tôi nóng lòng muốn bắt đầu.

  • - 我求 wǒqiú bié 离开 líkāi

    - Anh xin em đừng rời xa anh.

  • - 不想 bùxiǎng jiù duì 直说 zhíshuō bié zuò 挡箭牌 dǎngjiànpái

    - anh không muốn đi thì nói thẳng với anh ấy, đừng lấy tôi là lá chắn.

  • - 不想 bùxiǎng gēn 分肥 fēnféi

    - Tôi không muốn chia món hời này với bạn.

  • - 不想 bùxiǎng 推辞 tuīcí de 好意 hǎoyì

    - Tôi không muốn từ chối lòng tốt của bạn.

  • - 你们 nǐmen shuí dōu 不准 bùzhǔn 离开 líkāi

    - Các người ai cũng không được rời khỏi.

  • - 不想 bùxiǎng 离开 líkāi 这个 zhègè 城市 chéngshì

    - Tôi không muốn rời thành phố này.

  • - 愿意 yuànyì 离开 líkāi 这里 zhèlǐ

    - Tôi mong bạn không rời khỏi đây.

  • - 想想 xiǎngxiǎng 到底 dàodǐ shì shuí 离不开 líbùkāi shuí

    - Nghĩ xem cuối cùng là ai không thể rời xa ai ?

  • - 我们 wǒmen dōu 舍不得 shěbùdé 离开 líkāi 公司 gōngsī

    - Chúng tôi đều không nỡ rời công ty.

  • - 如果 rúguǒ 离开 líkāi 你们 nǐmen 不介意 bùjièyì ba

    - Nếu tớ đi thật thì mọi người không để bụng chứ

  • - 不能 bùnéng 擅自 shànzì 离开 líkāi 工作岗位 gōngzuògǎngwèi

    - Bạn không thể tự ý rời khỏi vị trí làm việc.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 我不想离开你

Hình ảnh minh họa cho từ 我不想离开你

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 我不想离开你 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+3 nét)
    • Pinyin: Bù , Fōu , Fǒu
    • Âm hán việt: Bưu , Bất , Bỉ , Phi , Phu , Phầu , Phủ
    • Nét bút:一ノ丨丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MF (一火)
    • Bảng mã:U+4E0D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhĩ , Nễ
    • Nét bút:ノ丨ノフ丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ONF (人弓火)
    • Bảng mã:U+4F60
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Củng 廾 (+1 nét)
    • Pinyin: Kāi
    • Âm hán việt: Khai
    • Nét bút:一一ノ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MT (一廿)
    • Bảng mã:U+5F00
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+9 nét)
    • Pinyin: Xiǎng
    • Âm hán việt: Tưởng
    • Nét bút:一丨ノ丶丨フ一一一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DUP (木山心)
    • Bảng mã:U+60F3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Qua 戈 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ngã
    • Nét bút:ノ一丨一フノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HQI (竹手戈)
    • Bảng mã:U+6211
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:đầu 亠 (+8 nét), nhụ 禸 (+6 nét)
    • Pinyin: Chī , Lí , Lì
    • Âm hán việt: Li , Ly , Lệ
    • Nét bút:丶一ノ丶フ丨丨フフ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YUKB (卜山大月)
    • Bảng mã:U+79BB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao