Đọc nhanh: 我不想离开你 (ngã bất tưởng ly khai nhĩ). Ý nghĩa là: Anh không muốn rời xa em.
Ý nghĩa của 我不想离开你 khi là Câu thường
✪ Anh không muốn rời xa em
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 我不想离开你
- 他 哀求 我 不要 离开
- Anh ấy cầu xin tôi đừng rời đi.
- 我 不想 伤害 你 的 感情
- Tôi không muốn làm tổn thương tình cảm của bạn.
- 你 想 让 我 重开 这个 案子 吗
- Bạn muốn tôi mở lại trường hợp?
- 我 不想 离开 展台
- Tôi không muốn rời khỏi gian hàng.
- 我 不 明白 你 的 想法
- Tôi không hiểu quan điểm của bạn.
- 不要 离开 我 我 受不了 思念 的 折磨
- Đừng rời xa anh, anh không thể chịu đựng được sự dày vò của sự nhớ nhung
- 名 不正 言不顺 , 你 想 我 要 怎么办 ?
- Danh không chính, ngôn không thuận, bạn nghĩ tôi phải làm thế nào?
- 离开 群众 , 你 就是 有 三头六臂 也 不 顶用
- xa rời quần chúng, anh có ba đầu sáu tay cũng không làm gì được.
- 我们 迫不及待 地 想要 开始 了
- Chúng tôi nóng lòng muốn bắt đầu.
- 我求 你 别 离开 我
- Anh xin em đừng rời xa anh.
- 你 不想 去 就 对 他 直说 , 别 拿 我 做 挡箭牌
- anh không muốn đi thì nói thẳng với anh ấy, đừng lấy tôi là lá chắn.
- 我 不想 跟 你 分肥
- Tôi không muốn chia món hời này với bạn.
- 我 不想 推辞 你 的 好意
- Tôi không muốn từ chối lòng tốt của bạn.
- 你们 谁 都 不准 离开
- Các người ai cũng không được rời khỏi.
- 我 不想 离开 这个 城市
- Tôi không muốn rời thành phố này.
- 我 愿意 你 不 离开 这里
- Tôi mong bạn không rời khỏi đây.
- 想想 到底 是 谁 离不开 谁
- Nghĩ xem cuối cùng là ai không thể rời xa ai ?
- 我们 都 舍不得 离开 公司
- Chúng tôi đều không nỡ rời công ty.
- 我 如果 离开 你们 不介意 吧
- Nếu tớ đi thật thì mọi người không để bụng chứ
- 你 不能 擅自 离开 工作岗位
- Bạn không thể tự ý rời khỏi vị trí làm việc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 我不想离开你
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 我不想离开你 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
你›
开›
想›
我›
离›