Hán tự: 懿
Đọc nhanh: 懿 (ý). Ý nghĩa là: tốt; đẹp (thường chỉ đức hạnh). Ví dụ : - 她品德懿行高尚。 Phẩm chất và đạo đức của cô ấy tốt đẹp cao thượng.. - 他有懿德令人敬。 Anh ấy có đạo đức tốt đáng kính trọng.. - 懿德之光耀世间。 Ánh sáng của đạo đức tốt chiếu khắp thế gian.
Ý nghĩa của 懿 khi là Tính từ
✪ tốt; đẹp (thường chỉ đức hạnh)
美好 (多指德行)
- 她 品德 懿行 高尚
- Phẩm chất và đạo đức của cô ấy tốt đẹp cao thượng.
- 他 有 懿德 令人 敬
- Anh ấy có đạo đức tốt đáng kính trọng.
- 懿德 之 光耀 世间
- Ánh sáng của đạo đức tốt chiếu khắp thế gian.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 懿
- 她 品德 懿行 高尚
- Phẩm chất và đạo đức của cô ấy tốt đẹp cao thượng.
- 懿德 之 光耀 世间
- Ánh sáng của đạo đức tốt chiếu khắp thế gian.
- 他 有 懿德 令人 敬
- Anh ấy có đạo đức tốt đáng kính trọng.
Hình ảnh minh họa cho từ 懿
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 懿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm懿›