Đọc nhanh: 感伤 (cảm thương). Ý nghĩa là: sầu não; buồn phiền; buồn rầu; buồn bã; thương cảm; cảm thương; não nề, mủi, buồn bã; đau buồn; bi thương. Ví dụ : - 一阵感伤,潸然泪下。 buồn rầu, nước mắt ròng ròng.. - 感伤的情绪 cảm xúc sầu muộn. - 过份感伤 quá mức buồn bã
Ý nghĩa của 感伤 khi là Động từ
✪ sầu não; buồn phiền; buồn rầu; buồn bã; thương cảm; cảm thương; não nề
因感触而悲伤
- 一阵 感伤 , 潸然泪下
- buồn rầu, nước mắt ròng ròng.
- 感伤 的 情绪
- cảm xúc sầu muộn
✪ mủi
跟外界事物接触而引起思想情绪
Ý nghĩa của 感伤 khi là Tính từ
✪ buồn bã; đau buồn; bi thương
悲伤,难过的情绪,用于贬义
- 过份 感伤
- quá mức buồn bã
- 昨天 我 看 了 感伤 的 小说 , 哭死了
- hôm qua tôi đọc một cuốn tiểu thuyết tình cảm bi thương, khóc chết rồi
- 感伤 自己 不幸 的 身世
- bi thương cho số phận bất hạnh trên cuộc đờii
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 感伤
- 用爱 弥合 创伤
- Dùng tình yêu bù đắp vết thương.
- 我 不想 伤害 你 的 感情
- Tôi không muốn làm tổn thương tình cảm của bạn.
- 感伤 自己 不幸 的 身世
- bi thương cho số phận bất hạnh trên cuộc đờii
- 伤感情
- Làm tổn thương tình cảm.
- 外感内伤
- ngoại cảm nội thương
- 过份 感伤
- quá mức buồn bã
- 感伤 的 情绪
- cảm xúc sầu muộn
- 她 的 叹息 流露 了 伤感
- Tiếng thở dài của cii ấy bộc lộ nỗi buồn.
- 飞鸟 和 蝉 在 歌词 来看 , 深度 、 有 内涵 , 脱离 了 情 情爱 爱 的 感伤
- Phi điểu và ve sầu dưới góc độ ca từ thì sâu lắng, hàm súc, thoát khỏi tình cảm ủy mị của tình yêu.
- 他 对 葬礼 感到 非常 悲伤
- Anh ấy cảm thấy rất buồn về lễ tang.
- 听到 这个 消息 , 他 感到 很 悲伤
- Khi nghe được tin này, anh ấy cảm thấy rất buồn.
- 一阵 感伤 , 潸然泪下
- buồn rầu, nước mắt ròng ròng.
- 如果 伤口 痛感 增强 , 阵阵 抽痛 , 表明 已经 发生 感染
- Nếu vết thương ngày càng đau và nhói, chứng tỏ đã bị nhiễm trùng.
- 看到 她 哭 , 我 感到 伤心
- Thấy cô ấy khóc, tôi cảm thấy đau lòng.
- 放纵 的 言语 伤害 了 他人 感情
- Lời nói hỗn láo đã làm tổn thương người khác.
- 他们 分手时 非常 伤感
- Họ rất buồn khi nói lời chia ly.
- 他 感到 心里 的 伤痛
- Anh ấy cảm thấy nỗi đau trong tim.
- 他 感到 心里 很 伤痛
- Anh ấy cảm thấy rất đau đớn trong tim.
- 昨天 我 看 了 感伤 的 小说 , 哭死了
- hôm qua tôi đọc một cuốn tiểu thuyết tình cảm bi thương, khóc chết rồi
- 我 跟 老张 同事 过 三年 , 他教 了 我 很多 东西 , 我 一直 特别感谢 他
- Tôi đã làm việc với Lão Trương được ba năm và anh ấy đã dạy tôi rất nhiều điều, tôi luôn rất biết ơn anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 感伤
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 感伤 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm伤›
感›