Đọc nhanh: 想起来 (tưởng khởi lai). Ý nghĩa là: nhớ ra. Ví dụ : - 我终于想起来了。 Cuối cùng tôi cũng nhớ ra rồi.. - 我想不起来它在哪儿了。 Tớ không nhớ nó ở đâu nữa rồi.
Ý nghĩa của 想起来 khi là Động từ
✪ nhớ ra
表示记忆中的人、物或者事情又在脑子里出现了,否定形式为“想不起来”。
- 我 终于 想 起来 了
- Cuối cùng tôi cũng nhớ ra rồi.
- 我 想不起来 它 在 哪儿 了
- Tớ không nhớ nó ở đâu nữa rồi.
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 想起来
✪ 想(不)起 …… 来
- 我 想不起 他 的 名字 来 了
- Tôi không thể nhớ ra tên của anh ấy.
- 我 终于 想起 那首歌 来 了
- Cuối cùng tôi cũng nhớ ra bài hát đó.
So sánh, Phân biệt 想起来 với từ khác
✪ 想起来 vs 想出来
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 想起来
- 我 辜负 了 老师 的 好意 竟然 顶撞 了 她 回想起来 懊悔不已
- Tôi đã phụ lòng tốt của cô giáo và thậm chí còn mâu thuẫn với cô ấy, và nhìn lại thì tôi hối hận rất nhiều.
- 我 想 这 不是 香草 奶昔 , 喝 起来 像 百香果
- Tôi nghĩ đây không phải là sữa lắc vani, nó có vị như chanh dây.
- 回想 不 起来
- nhớ không ra
- 咱们 一 起来 想想 办法
- Chúng ta hãy cùng nhau nghĩ cách.
- 他 想 了 半晌 才 想 起来
- anh ta nghĩ ngợi hồi lâu mới nhớ ra.
- 东尼 的 命根子 不想 站 起来
- Tony's cannoli không muốn đứng lên?
- 别 把 想象 和 现实 混淆 起来
- Đừng lẫn lộn giữa tưởng tượng và thực tế.
- 每当 回想起来 就 会 感到 全身 乏力 , 灵魂 出窍 似的
- Bất cứ khi nào tôi nghĩ tới, toàn bộ cơ thể của tôi cảm thấy mệt mỏi linh hồn của tôi giống như thoát khỏi cơ thể vậy.
- 我 想来想去 也 想不起 她 的 名字
- Tôi nghĩ đi nghĩ lại cũng không nghĩ ra tên của cô ấy
- 我 想不起 他 的 名字 来 了
- Tôi không thể nhớ ra tên của anh ấy.
- 我 想不起来 它 在 哪儿 了
- Tớ không nhớ nó ở đâu nữa rồi.
- 他 乍 猛 的 问 我 , 倒 想不起来 了
- anh ấy đột nhiên hỏi tôi, làm tôi nghĩ không ra.
- 我 想 直立 站 起来
- Tôi muốn đứng thẳng dậy.
- 二十年 来 我 时时 想起 这件 事
- hai mươi năm nay tôi luôn luôn nhớ đến chuyện này.
- 他 想起 这件 事 , 后怕 得 头发 根子 都 立 睖 起来
- anh ấy nghĩ đến chuyện này tóc gáy dựng cả lên.
- 我 猛地 想 起来
- Tôi bỗng nhiên nhớ ra.
- 我 想 好 起来
- Tôi muốn trở nên tốt hơn.
- 这样 做 , 起先 我 有些 想不通 , 后来 才 想通 了
- làm như vầy, mới đầu tôi có vài chỗ không thông, sau mới hiểu ra.
- 哦 , 我 想 起来 了
- À, em nhớ ra rồi.
- 哦 , 我 想 起来 了 !
- À, em nhớ ra rồi!
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 想起来
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 想起来 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm想›
来›
起›