dàn

Từ hán việt: 【đạn】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (đạn). Ý nghĩa là: sợ; e; ngại; sợ sệt; kinh sợ; run sợ; kiêng sợ. Ví dụ : - 。 Anh ấy không bao giờ sợ khó khăn.. - 。 Chúng ta đừng sợ kẻ địch mạnh.. - 。 Cô ấy không sợ gió mưa.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Động từ

sợ; e; ngại; sợ sệt; kinh sợ; run sợ; kiêng sợ

Ví dụ:
  • - cóng 不惮 bùdàn 困难 kùnnán

    - Anh ấy không bao giờ sợ khó khăn.

  • - 我们 wǒmen 勿惮 wùdàn 强敌 qiángdí

    - Chúng ta đừng sợ kẻ địch mạnh.

  • - 惧惮 jùdàn 风雨 fēngyǔ

    - Cô ấy không sợ gió mưa.

  • - 学生 xuésheng 不怕 bùpà dàn 考试 kǎoshì

    - Học sinh không sợ thi cử.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - 看到 kàndào 老师 lǎoshī 突然 tūrán 进来 jìnlái 肆无忌惮 sìwújìdàn de 大笑 dàxiào 戛然而止 jiáránérzhǐ

    - Nhìn thấy cô giáo đi vào đột ngột, tiếng cười không kiêng dè của anh ta đột ngột dừng lại.

  • - 肆无忌惮 sìwújìdàn

    - trắng trợn không kiêng nể.

  • - xiào de tài 肆无忌惮 sìwújìdàn le

    - Anh ấy cười một cách không kiêng dè gì.

  • - 那个 nàgè rén 肆无忌惮 sìwújìdàn 埋头 máitóu chī zhe 蛋糕 dàngāo

    - Người đó vùi đầu vào ăn bánh ngọt một cách không kiêng dè.

  • - 不要 búyào 肆无忌惮 sìwújìdàn 大声 dàshēng 喧哗 xuānhuá 这里 zhèlǐ shì 教室 jiàoshì

    - Đừng có ồn ào không biết kiêng nể gì, đây là lớp học mà.

  • - 惧惮 jùdàn 风雨 fēngyǔ

    - Cô ấy không sợ gió mưa.

  • - cóng 不惮 bùdàn 困难 kùnnán

    - Anh ấy không bao giờ sợ khó khăn.

  • - 不惮 bùdàn 其烦 qífán 不怕 bùpà 麻烦 máfán

    - không ngại phiền hà

  • - 学生 xuésheng 不怕 bùpà dàn 考试 kǎoshì

    - Học sinh không sợ thi cử.

  • - 我们 wǒmen 勿惮 wùdàn 强敌 qiángdí

    - Chúng ta đừng sợ kẻ địch mạnh.

  • Xem thêm 5 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 惮

Hình ảnh minh họa cho từ 惮

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 惮 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+8 nét)
    • Pinyin: Dàn
    • Âm hán việt: Đạn
    • Nét bút:丶丶丨丶ノ丨フ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PCWJ (心金田十)
    • Bảng mã:U+60EE
    • Tần suất sử dụng:Trung bình