惠赠 huìzèng

Từ hán việt: 【huệ tặng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "惠赠" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (huệ tặng). Ý nghĩa là: được tặng; được biếu; kính tặng.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 惠赠 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 惠赠 khi là Động từ

được tặng; được biếu; kính tặng

敬辞,指对方赠予 (财物)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 惠赠

  • - bāng 他们 tāmen 生小孩 shēngxiǎohái hái 加赠 jiāzèng 索尼 suǒní PS 游戏机 yóuxìjī

    - Bạn sẽ bế con của họ và mua cho chúng một chiếc Sony PlayStation?

  • - 口惠而实不至 kǒuhuìérshíbùzhì

    - chỉ hứa suông thôi chứ không có thực.

  • - 惠及 huìjí 远方 yuǎnfāng

    - ban ơn cho cả những vùng xa xôi.

  • - 小恩小惠 xiǎoēnxiǎohuì

    - ơn huệ nhỏ bé; chút ít ân huệ.

  • - 桥牌 qiáopái 扑克 pūkè 惠斯特 huìsītè dōu shì 纸牌 zhǐpái 游戏 yóuxì

    - Cầu, bài Poker và Whist đều là trò chơi bài.

  • - 情侣 qínglǚ men zài 七夕节 qīxījié 互赠 hùzèng 礼物 lǐwù

    - Các cặp đôi tặng quà cho nhau vào lễ Thất Tịch.

  • - shì 一个 yígè 贤惠 xiánhuì de 妻子 qīzǐ

    - Cô ấy là một người vợ hiền lành.

  • - 捐赠 juānzèng 图书 túshū

    - quyên tặng sách.

  • - 酒店 jiǔdiàn 淡季 dànjì 价格 jiàgé 优惠 yōuhuì

    - Khách sạn giảm giá trong mùa ế ẩm.

  • - 互惠待遇 hùhuìdàiyù

    - đối đãi có lợi cho nhau.

  • - 特惠关税 tèhuìguānshuì

    - thuế quan ưu đãi.

  • - 宁可 nìngkě 赠予 zèngyǔ 朋友 péngyou gěi 家里人 jiālǐrén

    - Anh ấy thà tặng nó cho một người bạn hơn là cho gia đình anh ấy.

  • - 总是 zǒngshì 很惠 hěnhuì cóng

    - Cô ấy luôn rất ngoan ngoãn.

  • - 姓惠 xìnghuì 很漂亮 hěnpiàoliàng

    - Cô ấy họ Huệ, rất xinh đẹp.

  • - 蒙受 méngshòu 恩惠 ēnhuì

    - chịu ơn.

  • - 无偿 wúcháng 赠送 zèngsòng

    - tặng miễn phí.

  • - 商店 shāngdiàn 正在 zhèngzài gǎo 优惠活动 yōuhuìhuódòng

    - Cửa hàng đang có chương trình ưu đãi.

  • - 民宿 mínsù 价格 jiàgé 实惠 shíhuì

    - Giá cả homestay phải chăng.

  • - 平等互惠 píngděnghùhuì

    - bình đẳng cùng có lợi.

  • - 这次 zhècì 活动 huódòng de 实惠 shíhuì hěn 吸引 xīyǐn rén

    - Ưu đãi của sự kiện này là hấp dẫn.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 惠赠

Hình ảnh minh họa cho từ 惠赠

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 惠赠 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+8 nét)
    • Pinyin: Huì
    • Âm hán việt: Huệ
    • Nét bút:一丨フ一一丨一丶丶フ丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JIP (十戈心)
    • Bảng mã:U+60E0
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+12 nét)
    • Pinyin: Zèng
    • Âm hán việt: Tặng
    • Nét bút:丨フノ丶丶ノ丨フ丨丶ノ一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BOCWA (月人金田日)
    • Bảng mã:U+8D60
    • Tần suất sử dụng:Cao