Đọc nhanh: 总成 (tổng thành). Ý nghĩa là: chu toàn; giúp đỡ chu đáo (thường thấy trong Bạch thoại thời kỳ đầu), lắp ráp. Ví dụ : - 购入股票的总成本应借记投资账户. Tổng chi phí mua cổ phiếu phải được ghi nợ vào tài khoản đầu tư.
✪ chu toàn; giúp đỡ chu đáo (thường thấy trong Bạch thoại thời kỳ đầu)
成全;作成 (多见于早期白话)
- 购入 股票 的 总成本 应 借记 投资 账户
- Tổng chi phí mua cổ phiếu phải được ghi nợ vào tài khoản đầu tư.
✪ lắp ráp
把零部件最后组装成成品
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 总成
- 因为 他 学习成绩 不好 , 所以 总 觉得 自己 比 其他同学 矮半截 儿 似的
- Vì thành tích học tập không tốt nên cậu luôn cảm thấy mình thua kém hơn so với các bạn cùng lớp.
- 他 总是 按时 完成 任务
- Anh ấy luôn hoàn thành nhiệm vụ đúng hạn.
- 你 总得 按时 完成 工作
- Bạn cần phải hoàn thành công việc đúng giờ.
- 她 总是 谝 成绩
- Cô ấy luôn khoe khoang thành tích.
- 狼 总是 成群 猎食
- Chó sói luôn đi săn theo bầy.
- 百忙之中 , 她 总能 完成 工作
- Dù rất bận, cô ấy luôn hoàn thành công việc.
- 她 总是 贬低 我们 的 成绩
- Cô ấy luôn chê bai thành tích của chúng tôi.
- 他 总是 成为 被 人们 取笑 的 对象
- Anh ấy luôn là đối tượng bị người khác đem ra trêu chọc.
- 民众 成千上万 号泣 呼怨 , 一拨 拨 涌入 总督府 大门
- Hàng ngàn người than khóc, lũ lượt tràn vào cổng Dinh Thống đốc.
- 这笔 钱 我 还是 成总儿 付 吧
- khoản tiền này để tôi trả một thể cho!
- 她 总是 嫉妒 别人 的 成功
- Cô ấy luôn ghen tị với sự thành công của người khác.
- 购入 股票 的 总成本 应 借记 投资 账户
- Tổng chi phí mua cổ phiếu phải được ghi nợ vào tài khoản đầu tư.
- 每到 星期六 我们 厂 总要 放场 电影 , 这 差不多 成 了 定例 了
- cứ đến thứ bảy là nhà máy chúng tôi chiếu phim, việc này hầu như đã thành lệ.
- 他 总否 别人 的 成果
- Anh ấy luôn chê bai thành quả của người khác.
- 他 被 看成 是 近代 最 成功 的 总统
- Ông được coi là tổng thống thành công nhất trong thời gian gần đây.
- 他 被 看成 是 近代 最 成功 的 总统
- Ông được coi là tổng thống thành công nhất trong thời gian gần đây.
- 他 被 看成 是 近代 最 成功 的 总统
- Ông được coi là tổng thống thành công nhất trong thời gian gần đây.
- 他 的 学习成绩 好 , 操行 也 总是 优等
- nó học giỏi mà hạnh kiểm cũng luôn được điểm ưu
- 鸳鸯 总是 成双成对
- Uyên ương luôn đi thành đôi.
- 总成本 开支 是 多少 请 请款
- Tổng chi phí là bao nhiêu, xin vui lòng thanh toán.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 总成
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 总成 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm总›
成›